TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng 04 năm 2023 |
Kính gửi: Phòng kinh doanh
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
Dụng cụ | |||||
1 | Bình định mức 5 ml-10/19 | 5 ml-10/19 | Cái | 10 | COA kèm theo |
2 | Cá từ 1 cm | 1cm | Cái | 20 | |
3 | Vial nâu + nắp vặn | Hộp/100 Cái | 1 | COA kèm theo | |
4 | Vial trắng nắp vặn | Hộp/100 Cái | 1 | COA kèm theo | |
5 | Khẩu trang y tế | Hộp/50 Cái | 5 | HSD | |
Dung môi | |||||
1 | EDTA 0,05 M | Chai/1 lít | 2 | HSD, COA kèm theo | |
2 | Ethanol HPLC | Chai/2.5 lít | 2 | HSD, COA kèm theo | |
Hóa chất | |||||
1 | 1-heptanesulphonic acid sodium | C7H15NaO3S | Chai/100 gram | 2 | HSD, COA kèm theo |
2 | Ammonium chloride | NH4Cl | Chai/100 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
3 | Kali bromat | KBrO3 | Chai/250 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
4 | Resorcinol PA | C6H6O2 | chai/1 kg | 1 | HSD, COA kèm theo |
5 | Acid nitric 65% | NHO3 | Chai/1 lít | 1 | HSD, COA kèm theo |
6 | Magie nitrat hydrate | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo | |
7 | Thioa cetamid |
C2H5NS - Merck Đức |
Chai/50 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
8 | Tin II chloride | SnCl₂ | Chai/250 gram | 2 | HSD, COA kèm theo |
9 | Nước muối sinh lý 0,9% vô trùng | Thùng/20 Chai | 1 | HSD, COA kèm theo | |
10 | Oxydase reagent - Bộ 50 test | C10H16N2 2HCl, | Bộ/50 test | 1 | HSD, COA kèm theo |
11 | Salmonella selective supplement | Hộp | 1 | HSD, COA kèm theo | |
Môi trường | |||||
1 | Phenol Red Sucrose Broth | 211533, Difco | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
2 | Thioglycolate broth | 1.08190 - Merck | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |