TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 16 tháng 04 năm 2025 | |||||
Kính gửi: Phòng Kinh doanh | |||||
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm có nhu cầu mua sắm dung môi, hóa chất, dụng cụ tháng 04 năm 2025 phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code. Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
Dụng cụ | |||||
1 | Bơm tiêm thủy tinh | 5 ml | Cái | 20 | |
2 | Nắp vial cho HPLC(Có sẻ rãnh) | Part No: 5182‑0717 | Bộ/100 cái | 2 | |
3 | Pipette chính xác | 1,5 ml | Cái | 10 | |
4 | Găng tay y tế | size S; Vglove | Hộp | 2 | |
5 | Găng tay y tế | size M; Vglove | Hộp | 12 | |
8 | Nắp đóng cho vial 2 ml | 5190‑9066 | Cái/1000 | 2 | |
9 | Rupture discs 40 bar | 5014616 | Bộ/25 Cái | 3 | |
10 | TFM lids set | 5302020 | Bộ/5 | 5 | |
11 | Can nhựa | Cái/20 lít | 5 | ||
12 | Đầu tuýp có màng lọc | K9631, 1000ul | Hộp/96 Tuýp | 10 | |
13 | Găng tay cao su size S ‑ có bột | Hộp | 1 | ||
Dung dịch chuẩn | |||||
1 | Arsen (As) | H3AsO4 trong HNO3 0,5 mol/l | Chai/100 ml | 1 | |
2 | Kẽm (Zn) | Zn(NO3)2 trong HNO3 0,5 mol/l | Chai/100 ml | 1 | |
Dung môi | |||||
1 | Ethanol Absolute | C2H6O | Chai 2.5 lít | 2 | |
2 | Acetonitrile HPLC | CH3CN | chai /4 lít | 8 | |
3 | Iso octane | C8H18 | Chai/2.5 lít | 1 | HPLC -GC |
Hóa chất | |||||
1 | Amoni acetat | CH3COONH4 | Chai/1 kg | 1 | |
2 | Lanthanum(III) chlorid heptahydrat | LaCl3.7H2O | Chai/100 gram | 1 | |
3 | Tin II chloride | SnCl2 | Chai/250 gram | 1 | |
4 | Crystal Violet (Tím tinh thể) | C25H30ClN3 | Chai/25 gram | 1 | |
5 | Đệm (Buffer) 10 (đơn vị đóng gói nhỏ nhất) | 1 | Mettler | ||
6 | L-Isoleucine | C6H13NO2 | Chai/25 gram | 1 | |
7 | Acid hydrochloric đậm đặc | HCl, 20252.290 VWR PROLABO . | Chai/1 lít | 1 | |
8 | Acid Nitric extra pure | HNO3 | Chai/1 lít | 1 | |
9 | Thiếc (II) clorid | SnCl2 | Chai/250 gram | 2 | |
Môi trường | |||||
1 | Bile Esculin azide agar | M493, Himedia | Chai/500 gram | 1 | CoA |
2 | Bismuth sulfit agar | 273300, Difco | Chai/500 | 1 | CoA |
3 | Glucose of medium Iso 21528 | 2150‑Condalab, 610388‑Liofilchem, M395I Himedia | Chai/500 g | 1 | CoA |
4 | Manitol salt phenol red agar | 1.05404.0500, Merck | Chai/500 gram | 1 | CoA |
5 | Nutrient Broth | 1.05443.0500, Merck | Chai/500 gram | 1 | CoA |
6 | Peptone | 211677, Difco | Chai/500 gram | 1 | CoA |
Chủng vi sinh vật | |||||
1 | Bacillus subtilis | ATCC 6633 | Bộ/2 Gói | 1 | CoA |
2 | Bifidobacterium animalis subsp. lactis | 00223 ‑ WDCM | 1 | CoA | |
3 | Cronobacter sakazakii | ATCC 29544 (WDCM 00214) | Bộ | 1 | CoA |
4 | Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus | 00102 - WDCM | 1 | CoA | |
5 | Streptococcus thermophilus | 1 | CoA |
Lưu ý: Chào giá bằng tiền đồng Việt Nam. Hồ sơ chào giá + catalogue bỏ trong bao bì dán kín, ghi rõ nội dung chào giá ngoài bao bì, đóng dấu niêm phong (Có hạn dùng từng mặt hàng, thời gian giao hàng, hạn sử dụng phải hơn 2 năm kể từ ngày nhận hàng)trước 16g00 ngày 23/04/2025. Nơi tiếp nhận: Phòng TCHC (Ngọc Bích) - TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM Địa chỉ: 53-55 Lê Thị Riêng, Phường Bến Thành, Quận I, Tp.Hồ Chí Minh. Điện thoại: 028.38395702 - Fax: 028.39250847. Rất mong nhận được sự quan tâm của Quý Công ty. |