TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 1 tháng 04 năm 2025 | |||||
Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm dụng cụ, chất chuẩn, hóa chất, dung môi đột xuất phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. (DT số: 029T + 030T + 031T) Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code. Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
1 | 4-Isobutylacetophenone BPCRS | C12H16O | Lọ/10 mg | 1 | |
2 | Ibuprofen for peak identification BPCRS | Lọ/10 mg | 1 | ||
3 | Ibuprofen Impurity B BPCRS | C13H18O2 | Lọ/10 mg | 1 | |
4 | Piroxicam for system suitability CRS | Lọ/10 mg | 1 | ||
5 | Sulpirid tạp A | Lọ | 1 | Tối thiểu 20 mg | |
6 | Sulpirid tạp B | Lọ | 1 | Tối thiểu 20 mg | |
7 | 1-(3-azabicyclo[3.3.0]-oct-3-yl)-3-o- tolylsulphonylurea | Y246 | Lọ/10 mg | 1 | |
8 | p-tolylsulphonamide | Y244 | Lọ/10 mg | 1 | |
9 | 2-Pyridylamin | C5H6N2 | Lọ | 1 | Tối thiểu 10 mg |
Lưu ý:
|