TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 28 tháng 02 năm 2025 | |||||
Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm dung môi, hóa chất, dụng cụ tháng 02 năm 2025 phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
Dụng cụ | |||||
1 | Găng tay y tế size M | size M; Vglove | Hộp | 2 | |
2 | Giấy cân 80 x 80 | 80 x 80; Weighing paper | Hộp | 5 | |
Chất chuẩn | |||||
1 | Auramine O | C17H21N3.HCl | 1 gram | 1 | |
Dung dịch chuẩn | |||||
1 | Natri thiosulfat 0,1N | Na2S2O3 | Chai/1 lít | 2 | |
Dung môi | |||||
1 | Tetrahydrofuran HPLC | C4H8O | Chai/4 lít | 1 | |
2 | Diethyl ether | (C2H5)2O | chai /2.5 lít | 3 | |
3 | Solvent KF | lít | 1 | ||
Hóa chất | |||||
1 | Kali dihydrogen phosphate | KH2PO4 | Chai/1 Kg | 2 | |
2 | Acid Citric | C6H8O7 | Chai/500 gram | 1 | |
3 | Đĩa giấy O.N.P.G | 231248, Difco | Hộp | 1 | |
4 | Kovac"s Indole Reagent | (M 1.09293.0100) | Chai/100 ml | 1 | |
5 | L-histidine | C.0406500025 | Chai/25 gram | 1 | |
6 | oxydase reagent | C10H16N2 2HCl, | Bộ/50 test | 1 | |
Môi trường | |||||
1 | KF Streptococcus agar | 249610, Difco | Chai/500 gram | 1 | |
2 | Nutrient Broth | 1.05443.0500, Merck | Chai/500 gram | 1 |
Lưu ý:
|