TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 16 tháng 10 năm 2024 | |||||
Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm dụng cụ, chất chuẩn, hóa chất, môi trường tháng 10năm 2024 phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
Dụng cụ | |||||
1 |
Chai trung tính Schott Duran miệng rộng 1000ml |
Duran - 1160163, 1000ml, d =101 mm, h=222 mm |
Hộp/10 Cái | 1 | |
2 |
Ống nghiệm Duran có nắp vặn đen 18x180 |
23175235 (18x180 cm) - Duran |
Hộp/50 Cái | 1 | |
3 | Que cấy vòng | 20 | |||
4 | Đầu lọc PTFE 13mm, 0.22um | Bộ/100 Cái | 2 | ||
5 | Khẩu trang than | Bảo Thạch | Gói/50 Cái | 5 |
Đóng gói riêng từng cái |
6 | Nắp vial cho HPLC | Part No: 5182-0717 | Bộ/100 Cái | 5 | |
7 | Rupture discs 40 bar | Bộ/25 Cái | 1 | ||
8 | TFM lids set | Bộ/5 | 1 | ||
9 | Găng tay y tế size M | Bảo Thạch | Gói/50 Cái | 2 | không bột |
10 | Găng tay y tế size M | Hộp | 1 | có bột | |
Dung môi | |||||
1 | anisol for analysis/HPLC grade | C7H8O | Nhỏ nhất | 1 | COA kèm |
Hóa chất | |||||
1 | Uranyl acetate dihydrate | Lọ/25 gram | 1 | ||
2 | 2,4 dinitrofluorobenzen | C6H3FN2O4 | Chai/25 gram | 1 | |
3 | Ammonium chloride | NH4Cl | Chai/100 gram | 1 | |
4 | Glycerol | C3H8O3. | Chai/1 lít | 1 | |
Môi trường | |||||
1 | DG 18 agar | 1.00465.0500, Merck | Chai/500 gram | 1 | |
2 |
Đĩa 3M Petrifilm Rapid Yeast and Mold Count Plates |
6475, 3M- Mỹ | Hộp | 5 | |
3 | Máu cừu |
MI 001 MS, Công ty Nam Khoa |
Ống/10 ml | 1 | |
4 | Tryptic soy broth | Chai/500 gram | 5 | ||
5 | VANCOMYCIN SUPPLEMENT | Oxoid - SR0247E | Lọ/5 mg | 1 |
Lưu ý:
|