|
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
|
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
| TP.Hồ Chí Minh, Ngày 24 tháng 07 năm 2024 | |||||
| Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
|
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm chất chuẩn, hóa chất đột xuất phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. (DT số 103T-106T-44MP-45MP-20TP) Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
|||||
| STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
| Chất chuẩn | |||||
| 1 | 2-Pyridylamin | Nhỏ nhất | 1 | ||
| 2 | 4-Isobutylacetophenone | C12H16O | Nhỏ nhất | 1 | |
| 3 | Ibuprofen for peak identification EPCRS | Nhỏ nhất | 1 | ||
| 4 | Ibuprofen Impurity B | C13H18O2 | Nhỏ nhất | 1 | |
| 5 | Nifedipin nitrophenylpyridin analog | Nhỏ nhất | 1 | ||
| 6 | Nifedipin nitrosophenylpyridin analog | Nhỏ nhất | 1 | ||
| 7 | Sulpirid tạp A | Nhỏ nhất | 1 | ||
| 8 | Meloxicam impurity Standard BPCRS | C14H13N3O4S2 | Nhỏ nhất | 1 | |
| 9 | Nitrophenylpyridine Analog | C17H16N2O6 | Nhỏ nhất | 1 | |
| 10 | Nitrosophenylpyridine Analog | C17H16N2O5 | Nhỏ nhất | 1 | |
| 11 | o-Nitrobenzaldehyde | O2NC6H4CHO | Nhỏ nhất | 1 | |
| 12 | Cefuroxime Acetil Delta-3 Isomers | C20H22N4O10S | Nhỏ nhất | 1 | |
| 13 | Cefuroxime Axetil E-Isomers | - | Nhỏ nhất | 1 | |
| 14 | Droperidol | C22H22FN3O2 | Nhỏ nhất | 1 | |
| 15 | Omeprazole sulphone | C17H19N3O4S | Nhỏ nhất | 1 | |
| 16 | Dexamethasone | C22H29F05 | Nhỏ nhất | 1 | |
| 17 | Auramine O | C17H21N3.HCl | Nhỏ nhất | 1 | |
| Dung dịch chuẩn | |||||
| 1 | Acid perchloric 0,1N - Chai 1 lít | Chai/1 lít | 1 | ||
|
Lưu ý:
|
