TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 03 tháng 04 năm 2024 | |||||
Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm dụng cụ, chất chuẩn, dung dịch chuẩn, hóa chất đột xuất phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. (DT số 18T-05T) Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
|||||
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
Dụng cụ | |||||
1 | Cột SK L7 | 10 cm x 4,6 mm x 3,5 um | 1 | ||
2 | Cột SK silica gel BC for chiral | 25 cm x 4,6 mm x 5 um | 1 | ||
Chất chuẩn | |||||
1 | 4-aminophenol | C6H7NO | Lọ | 2 | |
2 | Acetaminophen Related Compound B RS and USP | Lọ | 2 | tối thiểu 20 mg | |
3 |
Acetaminophen Related Compound C RS and USP |
Lọ | 2 | tối thiểu 20 mg | |
4 |
Acetaminophen Related Compound D RS and USP |
Lọ | 2 | tối thiểu 20 mg | |
5 |
Acetaminophen Related Compound J RS and USP |
Lọ | 2 | tối thiểu 20 mg | |
6 | Celecoxib | C17H14F3N3O2S | Lọ | 2 | |
7 | Celecoxib Related compound A | Lọ | 2 | tối thiểu 10 mg | |
8 | Celecoxib Related compound B | Lọ | 2 | tối thiểu 10 mg | |
9 | Fexofenadin impurity A | Lọ | 2 | tối thiểu 10 mg | |
10 | Fexofenadin impurity B | Lọ | 2 | tối thiểu 10 mg | |
11 | Fexofenadin impurity C | Lọ | 2 | tối thiểu 10 mg | |
12 | Fexofenadine hydrochloride | C32H39NO4 HCl | Lọ | 2 | |
13 | Meloxicam | C14H13N3O4S2 | Lọ | 2 | |
14 | Meloxicam impurity A | C12H13NO5S | Lọ | 2 | tối thiểu 10 mg |
15 | Meloxicam impurity B | Lọ | 2 | tối thiểu 10 mg | |
16 | Meloxicam impurity C | Lọ | 2 | tối thiểu 10 mg | |
17 | Meloxicam impurity D | Lọ | 2 | tối thiểu 10 mg | |
18 | Paracetamol | C8H9NO2 | Lọ | 2 | |
Dung dịch chuẩn | |||||
1 | Acid perchloric 0,1N - Chai 1 lít | Chai/1 lít | 1 | ||
Hóa chất | |||||
1 | Acid formic khan - Chai 1 lít | HCOOH | Chai/1 lít | 1 |
Lưu ý: |