TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 12 năm 2022 |
Kính gửi: Phòng kinh doanh
TT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Anaerotest®
Chỉ thị nhận biết điều kiện kỵ khí |
Hộp |
5 |
|
2 |
Anaerobic (full assembly)
Bình ủ kị khí The Anaerobic Jar |
Cái |
8 |
|
3 |
Bơm tiêm nhựa 1ml
Vật liệu làm đốc kim, nắp đậy đầu kim: Nhựa PP nguyên sinh dùng trong y tế. |
Hộp |
20 |
|
4 |
Bơm tiêm nhựa 10ml
Vật liệu làm đốc kim, nắp đậy đầu kim: Nhựa PP nguyên sinh dùng trong y tế. |
Hộp |
20 |
|
5 |
Bơm tiêm nhựa 20ml
Vật liệu làm đốc kim, nắp đậy đầu kim: Nhựa PP nguyên sinh dùng trong y tế. |
Hộp |
10 |
|
6 |
Buret chuẩn độ chia vạch 10 ml
Buret chuẩn độ chia vạch 10 ml |
Cái |
10 |
|
7 |
Ca nhựa có quai vạch xanh 2000 ml
Sản xuất từ nhựa polypropylen siêu trong theo tiêu chuẩn ISO 7056 |
Cái |
20 |
|
8 |
Chai trung tính, GL 45 1000 ml
Thể tích: 1000 ml. |
Cái |
30 |
|
9 |
Chai trung tính, GL 45 125 ml
Thể tích: 125 ml. |
Cái |
20 |
|
10 |
Chai trung tính, GL 45 250 ml
Thể tích: 250 ml. |
Cái |
50 |
|
11 |
Chai trung tính, GL 45 500 ml
Thể tích: 500 ml. |
Cái |
30 |
|
12 |
Cốc đốt thấp thành 250ml
Dùng cho các ứng dụng có nhiệt độ cao |
Cái |
20 |
|
13 |
Cốc đốt thấp thành 100ml
Dùng cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao. |
Cái |
10 |
|
14 |
Giấy bạc
Kích thước: 7,62 m x 45,7 m |
Cuộn |
20 |
|
15 |
Giấy cân
Kích thước: 8 x 8 cm |
Hộp |
20 |
|
16 |
Giấy lọc
Ứng dụng |
Hộp |
10 |
|
17 |
Giấy Parafin
Kích thước 10cm x 38m ( 4in x 125 feet ) |
Hộp |
30 |
|
18 |
Ống đong đế lục giác 10ml
Ống đong 10 ml, Class A |
Cái |
50 |
|
19 |
Ống đong đế lục giác 1000ml
Ống đong 1000 ml, Class A |
Cái |
40 |
|
20 |
Ống đong nhựa 100 ml
Mô tả sản phẩm: |
Cái |
10 |
|
21 |
Ống ly tâm nhựa 50 ml
Mô tả sản phẩm: |
Bịch |
20 |
|
22 |
Ống nghiệm thủy tinh không vành
Quy cách: Cái. |
Cái |
100 |
|
23 |
Ống nghiệm có nắp vặn đen 19ml
Ống nghiệm có nắp vặn màu đen, Nắp làm từ nhựa PTFE, PBT |
Cái |
20 |
|
24 |
Pipete Kẻ 10ml
Pipet chia độ 10 ml |
Cái |
50 |
|
25 |
Vial nâu + nắp
Kích thước miệng: 8 mm |
Hộp |
50 |
|
26 |
Vial nâu + nắp
Kích thước miệng: 8 mm |
Hộp |
50 |
|
27 |
Vial nâu + nắp
Kích thước miệng: 9 mm |
Hộp |
50 |
|
28 |
Vial trắng + nắp
Kích thước miệng: 8 mm |
Hộp |
50 |
|
29 |
Vial trắng + nắp
Kích thước miệng: 9 mm |
Hộp |
50 |
|
30 |
Vial trắng + nắp
Kích thước miệng: 9 mm |
Hộp |
100 |
|
31 |
Vial trắng + nắp
Kích thước miệng: 9 mm |
Hộp |
100 |
|
32 |
Đầu tip micropipette
Đầu típ micropipette 5-200ul, |
Gói |
20 |
|
33 |
Đầu tip micropipette
Đầu típ micropipette 1-10 ml |
Gói |
20 |
|
34 |
Petri thủy tinh
Bề mặt nắp phăng, không bọt và vết thủy tinh. |
Cái |
2000 |
|
35 |
Đĩa Petri nhựa
Đĩa petri nhựa tiệt trùng |
Cái |
1000 |
|
36 |
Găng tay tiệt trùng không bột size số 7
Size 7 |
Thùng |
10 |
|
37 |
Găng tay y tế không bột
Size XS |
Thùng |
10 |
|