TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 9 năm 2022 |
Kính gửi: Phòng kinh doanh
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
CÔNG THỨC |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú |
Dụng cụ | |||||
1 | Găng tay len | Đôi | 5 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
2 | Găng tay tiệt trùng không bột | Số 7 | Hộp 50 đôi | 2 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
3 | Nắp nhôm phá mẫu vi sóng-Rupture disc for DAP |
Mat.-Nr.:5014616 Berstscheiben D 30mm |
Hộp 25 cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
4 | Nắp nhựa phá mẫu vi sóng - DAP-60K | Art.-Nr.: 5302020 | Hộp 5 cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
5 | Pipette chính xác 1,5ml | 1,5ml-AS Ex+5s | Cái | 10 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
6 | Pipette bầu chính xác 2,5ml | 2,5ml-AS Ex+5s | Cái | 10 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
7 | Nhánh cất tinh dầu (Cổ 19/26,29) | (Cổ 19/26,29) | Cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
Dung môi | |||||
1 | Cồn 96 độ | C2H60 | Chai 1 lít | 29 | Có COA (yêu cầu báo giá nhiều quy cách đóng gói) |
2 | Ether ethylic | Chai 2,5 lít | 2 | Có COA | |
3 | N-hexan PA | CH3(CH2)4CH3 | Chai 4 lít | 1 | Có COA |
Hóa chất | |||||
1 | Acid sulfanilic | C6H7NO3S (Merck 100686.0100) | Chai 100gr | 2 | Có COA |
2 | Carmin | Merck 1.15933.0025 | Chai 25gr | 1 | Có COA |
3 | Kali sulfat | Chai 1 kg | 1 | Có COA | |
4 | Silicagel 40-63 | Chai 1 kg | 1 | Có COA | |
5 | Iodine | Merck | Chai 100 gram | 1 | Có COA, không chọn Iodine indicator |
Môi trường | |||||
1 | Brilliance Salmonella Agar Base | CM1092B, Oxoid Thermofisher | Chai 500 gram | 1 | Có COA |
2 | Cetrimide agar | Chai 500 gram | 1 | Có COA | |
3 | Coagulase Rabit plasma | 9133597 | Hộp 10 Ống | 1 | Có COA |
4 | D-cycloserine | Chai 5 gram | 1 | Có COA | |
5 | Lactose Gelatin Medium | M628, Himedia | Chai 500 gram | 1 | Giấy chứng nhận. Không chọn hàng Sigma |
6 | MLB (Modified letheen broth ) | 263010,Difco | Chai 500 gram | 3 | Có COA |
7 | MYP(Manitol egg yolk polymyxin ) | 281010, Difco | Chai 500 gram | 1 | Có COA |
8 | Peptone water | 218105, Difco | Chai 500 gram | 1 | Có COA |
9 | Pseudomonas CN agar base | Merck: M.107620 | Chai 500 gram | 1 | Có COA |
10 | Tryptic soy Agar | 211043, Difco | Chai 500 gram | 5 | Có COA |
11 | Tryptone water | LAB129, Lab M Limited | Chai 500 gram | 1 | Có COA |
12 | Tryptophan broth | 1.10694.0500, MERCK | Chai 500 gram | 1 | Có COA |