TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 22 tháng 05 năm 2025 | |||||
Kính gửi: Phòng Kinh doanh | |||||
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm có nhu cầu mua sắm dung môi, hóa chất, dụng cụ tháng 05 năm 2025 phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code. Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
Dụng cụ | |||||
1 | Bản mỏng sắc ký HF254 Hộp 25 Tờ | Hộp/25 Tờ | 1 | ||
2 | Găng tay y tế | size S; Vglove | Hộp | 1 | |
3 | Găng tay y tế | size M; Vglove | Hộp | 1 | |
4 | Pipette chính xác 0,5 ml - A 1 vạch | 0,5 ml | Cái | 20 | |
5 | Rupture discs 40 bar - Bộ 25 Cái | 5014616 | Bộ/25 Cái | 2 | |
6 | TFM lids set Bộ 5 | 5302020 | Bộ/5 | 2 | |
Dung dịch chuẩn | |||||
1 | Kalihydroxyd 0,5N/cồn | KOH 0,5N/EtOH | Chai/1 lít | 1 | |
2 | Titrant 5 | Chai/1 lít | Chai/1 lít | 2 | |
3 | Solvent KF | Chai/1 lít | 2 | ||
4 | Natri thiosulfat 0,1N | Na2S2O3 | Chai/1 lít | 1 | |
Dung môi | |||||
1 | Acetonitrile HPLC | CH3CN | Chai/4 lít | 10 | |
2 | Diethylamin | C4H11N | Chai/500 ml | 2 | |
3 | Tetrahydrofuran HPLC | C4H8O | Chai/4 lít | 1 | |
4 | 1-heptanesulphonic acid sodium | C7H15NaO3S | Chai/100 gram | 1 | |
5 | Kali cromat | K2CrO4 | Chai/250 gram | 1 | |
6 | Sodium hydrogen carbonate | NaHCO3 | Chai/1 kg | 1 | |
7 | Ethanol HPLC | Chai/2.5 lít | 1 | ||
Hóa chất | |||||
1 | Diethylaminne | C4H11N | Chai/1 lít | 1 | |
2 | Natri phosphat | Na3PO4 | Chai/1 kg | 1 | |
3 | EtherEthylic | 100921, Merck. | Chai/1 lít | 1 | |
4 | Hydrogen peroxide 30% | H2O2, 107209, Merck. | Chai/1 lít | 1 | |
5 | Nessler reagent | Merck: M.109028 | Chai/100 ml | 1 | |
Môi trường | |||||
1 | Acetamide broth | AM148 - Himedia | Bộ/2 chai | 1 | CoA |
2 | Chromogenic Coliform Agar | Chai/500 gram | 1 | CoA | |
3 | Cronobacter Selective Broth | VM1026597, Merck | Chai/500 gram | 1 | CoA |
4 | Egg yolk enrichment 50% | Bộ/6 Chai | 1 | CoA | |
5 | Lauryl sulfate broth | 211338, Difco | Chai /500 gram | 1 | CoA |
6 | MYP (Manitol egg yolk polymyxin) | 281010, Difco | Chai/500 gram | 1 | CoA |
7 | TSC (Tryptose Sulfide Cycloserin agar) | 1.11972.0500, Merck | Chai/500 gram | 1 | CoA |
Chủng vi sinh vật | |||||
1 | Bifidobacterium animalis subsp. lactis | 00223 - WDCM | 1 | CoA | |
2 | Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus | 00102 - WDCM | 1 | CoA | |
3 | Streptococcus thermophilus | 1 | CoA |
Lưu ý: Chào giá bằng tiền đồng Việt Nam. Hồ sơ chào giá + catalogue bỏ trong bao bì dán kín, ghi rõ nội dung chào giá ngoài bao bì, đóng dấu niêm phong (Có hạn dùng từng mặt hàng, thời gian giao hàng, hạn sử dụng phải hơn 2 năm kể từ ngày nhận hàng)trước 16g00 ngày 29/04/2025. Nơi tiếp nhận: Phòng TCHC (Ngọc Bích) - TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM Địa chỉ: 53-55 Lê Thị Riêng, Phường Bến Thành, Quận I, Tp.Hồ Chí Minh. Điện thoại: 028.38395702 - Fax: 028.39250847. Rất mong nhận được sự quan tâm của Quý Công ty. |