TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 8 năm 2022 |
Kính gửi: Phòng kinh doanh
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
CÔNG THỨC |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú |
Dụng cụ | |||||
1 | Bình tia cổ hẹp 500ml | 500ml | cái | 5 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
2 | Màng lọc nylon 47mm 0,22ml | China | hộp | 2 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
3 | Pipette chính xác 2,5ml | 2,5ml | Cái | 10 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
4 | Gravity column dài 33cm | 33cm x 24cm x 28cm | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
5 | Gravity column dài 70cm | 70cm x 24cm x 28cm | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
6 | Gravity column dài 81cm | 81cm x 40cm x 45cm | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
7 | Phễu Buchner thủy tinh 5L | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
||
8 | Rupture discs 40 bar - Bộ 25 cái | Bộ 25 cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
9 | TFM lids set-Bộ 5 | Bộ/5 | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
Dung môi | |||||
1 | Cồn 96 độ PA | C2H6O | Chai 1 lít | 10 | Có COA |
2 | Dichloromethane PA | CH2CL2 | Chai 4 lít | 1 | Có COA |
3 | Dichloromethane (TQ) | CH2CL2 | Chai 500ml | 40 | Có COA |
4 | Ethyl acetat (TQ) | C4H8O2 | Chai 500ml | 40 | Có COA |
5 | Methanol (TQ) | CH3OH | Chai 500ml | 40 | Có COA |
6 | N-hexan PA | CH3(CH2)4CH3 | Chai 4 lít | 1 | Có COA |
7 | N-hexan (TQ) | C6H14 | Chai 500ml | 40 | Có COA |
Hóa chất | |||||
1 | Natri pentan sulfonat acid | C5H11NaO3S | Chai 25gr | 1 | Có COA |
2 | Acid Nitric extra pure | HNO3 | Chai 1 lít | 1 | Có COA |
3 | Silicagel 40-63 | Chai 1 kg | 7 | Có COA |