TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 23 tháng 4 năm 2021 |
Kính gửi: Phòng kinh doanh
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
CÔNG THỨC |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú |
Chủng vi sinh vật | |||||
1 | Aspergillus brasiliensis ATCC | ATCC 16404 | Bộ/5 Loop | 1 | Có CoA |
2 | Bacillus cereus ATCC |
ATCC 14579. Chủng vi sinh vật gây bệnh |
Bộ/5 Loop | 1 | Có CoA |
3 | Bacillus pumilus ATCC | ATCC 14884 | Bộ | 1 | Có CoA |
4 | Bacillus subtilis | ATCC 6633 | Bộ/2 Gói | 1 | Có CoA |
5 | Bacillus subtilis 5230 | BS52306, CROSSTEX | Hộp | 1 | Có CoA |
6 | Candida albicans ATCC |
ATCC 10231. Chủng vi sinh vật gây bệnh |
Bộ/5 loop | 1 | Có CoA |
7 | Clostridium perfringens |
ATCC 13124. Chủng vi sinh vật gây bệnh |
Bộ | 1 | Có CoA |
8 | Cronobacter sakazakii |
ATCC 29544 (WDCM 00214) |
Bộ | 1 | Có CoA |
9 | E. coli ATCC@ |
ATCC 8739. Chủng vi sinh vật gây bệnh |
Bộ/2 Gói | 1 | Có CoA |
10 | Geobacillus stearothermophilus | SCS-106, CROSSTEX | Hộp/100 Ống | 1 | Có CoA |
11 | Lactobacillus acidophilus ATTC | ATCC 314 | Bộ/2 Gói | 1 | Có CoA |
12 | Pseudomonas aeruginosa ATCC |
ATCC 9027. Chủng vi sinh vật gây bệnh |
Bộ/5 loop | 1 | Có CoA |
13 | Saccharomyces cerevisiae ATCC | ATTC 9763 | Bộ/2 Gói | 1 | Có CoA |
14 | Salmonella enterica subsp ATCC |
ATCC 13311. Chủng vi sinh vật gây bệnh |
Bộ/5 loop | 1 | Có CoA |
15 | Staphylococcus aureus ATCC |
ATCC 6538. Chủng vi sinh vật gây bệnh |
Bộ/5 loop | 1 | Có CoA |
16 |
Streptococcus fecalis (Enterococcus faecalis ) |
ATCC® 29212™. Chủng vi sinh vật gây bệnh |
Bộ/5 loop | 1 | Có CoA |