BAN QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||||
Tp.Hồ Chí Minh, Ngày 07 tháng 12 năm 2020 | |||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
Kính gửi: Phòng kinh doanh
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
CÔNG THỨC |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú |
1 | Mạch xử lý dành cho GFA | Cái | 1 | ||
2 | Sensor nhiệt sử dụng cùng GFA | Cái | 1 | ||
3 |
Vials 20 ml Code: 038-00179-03 |
Cái | 8 | ||
4 |
Vial 2 ml cup Code: 038-00259-02 |
Cái | 100 | ||
5 |
Nozzle Assy, GFA Code: 206-50401-92 |
Cái | 1 | ||
6 |
O-ring 4CP14 Code: 036-11015-00 |
Cái | 8 | ||
7 |
Window plate – W (16)Q Code: 205-82654-02 |
Cái | 2 | ||
8 | Hệ thống gương cách tử | Cái | 1 | ||
9 | Hệ thống gương trung gian | Cái | 2 | ||
10 | Mạch nguồn của thiết bị | Cái | 1 | ||
11 | Mạch CPU của thiết bị | Cái | 1 | ||
12 |
Syringe Port Code: 206-61966-01 |
Cái | 1 | ||
13 |
Syringe Tube Assy Code: 206-50406-93 |
Cái | 1 | ||
14 |
LUER FITTING Code: 200-62075-00 |
Cái | 1 | ||
15 |
SYRINGE, ASC6100 Code: 208-97211-01 |
Cái | 1 | ||
16 |
PLUNGER PRESSER Code: 206-50407-00 |
Cái | 1 | ||
17 |
Teflon tube Code: 016-37502-00 |
Cái | 1 | ||
18 |
Filter Code: 204-63890-00 |
Cái | 1 |