TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 17 tháng 03 năm 2025 | |||||
Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm dung môi, hóa chất, dụng cụ tháng 03 năm 2025 phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
Dụng cụ | |||||
1 | Găng tay y tế size M | size M; Vglove | Hộp | 2 | |
2 | Giấy cân 80 x 80 | 80 x 80; Weighing paper | Hộp | 5 | |
3 | Vial nâu + nắp vặn | Hộp/100 cái | 3 | 1,5 ml/vial | |
4 | Vial trắng nắp vặn | Hộp | 3 | 1,5 ml/vial | |
Chất chuẩn | |||||
1 | RICE FLOUR | Lọ | 1 | ||
Dung dịch chuẩn | |||||
1 | Kẽm (Zn) | Zn(NO3)2/HNO3 0.5 M | Chai/100 ml | 1 | |
Dung môi | |||||
1 | Iso octane | C8H18 | Chai/2,5 lít | 1 | |
Hóa chất | |||||
1 | Ammonium acetate | CH3COONH4 | Chai/1 Kg | 1 | |
2 | Đệm (Buffer) 10 | Đơn vị đóng gói nhỏ nhất | 1 | ||
3 | Di-Phosphose pentoxyde 98% (Anhydric phosphorique) | P2O5 | Chai/1 Kg | 1 | |
4 | Acid sulfuric đậm đặc | H2SO4 | Chai/1 lít | 1 | 20700.298 - VWP PROLABO |
5 | Amoni format | HCOONH4 | Chai/500 gram | 2 | |
6 | Hydrogen peroxide | Chai/1 lít | 1 | ||
7 | Kali dihydrogen phosphat | KH2PO4 | Chai/1 Kg | 1 | |
8 | Kali hydrogenphosphat | K2HPO4 | Chai/1 Kg | 1 | |
Môi trường | |||||
1 | M17 Agar Base without Lactose, (+ lactose bổ sung cùng hãng) | M1019, DD004 (Lactose) Hi media | Chai 500 gram | 1 | CoA |
2 | TOS‑Propionate Agar (Base) + TOS‑MUP Selective Supplement (Mupirocin) | 1000430500, 100045 Merck - Đức | Chai 500 gram | 1 | CoA |
Chủng vi sinh vật | |||||
1 | Bacillus subtilis | ATCC 6633 | ‑ Bộ/2 Gói | 1 | CoA |
2 | Bifidobacterium animalis subsp. lactis | 00223 ‑ WDCM | 1 | CoA | |
3 | Cronobacter sakazakii | ATCC 29544 (WDCM 00214) | Bộ | 1 | CoA |
4 | Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus | 00102 - WDCM | 1 | CoA | |
5 | Streptococcus thermophilus | 1 | CoA |
Lưu ý:
Phòng TCHC (Ngọc Bích) - TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM
Địa chỉ: 53-55 Lê Thị Riêng, Phường Bến Thành, Quận I, Tp.Hồ Chí Minh. |