TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 21 tháng 01 năm 2025 | |||||
Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm dung môi, hóa chất, dụng cụ tháng 01 năm 2025 phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
Dụng cụ | |||||
1 | Silver color open top metal cap | Nắp 18 mm, 8 mm hole | Gói/100 Cái | 1 | |
2 | AflaOchta LC | Water | Bộ/25 Cây | 1 | |
3 |
Cột chiết xuất pha rắn (SPE) - C18 |
500mg, 5ml | Cái | 3 | |
4 | Cột xử lý mẫu Aflazon 226 | Romer | Bộ/25 Cây | 1 | |
5 | Guard cartridge | Agilent-820555-901 | Cái | 2 | |
6 |
InertSustain AQ-C18, 3 um, Cartridge Guard Column ( Multipurpose type) ( 5mm cartridge length) |
GL Sciences, 5020-89909 | Hộp | 2 | |
7 |
InertSustain C18, 5 um, Cartridge Guard Column ( Multipurpose type) ( 5mm cartridge length) |
GL Sciences, 5020-20208 | Hộp | 3 | |
8 | Vial trắng (Kèm nắp vặn) | Hộp/100 Cái | 1 | ||
9 |
VIPER ADAPTER HPLC THERMO U3000 |
Bộ | 5 | ||
10 | Đĩa RODAC đáy lồi tiệt trùng |
(60 x 16,70) mm, SPL Life Sciences, 10061 |
Bịch/20 Đĩa | 20 | |
11 |
Giá ống nghiệm 24 ô ( phi 20mm) |
Cái/24 ô | 2 | ||
Chất chuẩn | |||||
1 |
AFLATOXINE MIX (B1, B2, G1, G2) |
Nhỏ nhất | 1 | ||
2 | Cafein | C18H10N402 | Nhỏ nhất | 2 | |
3 | Ethyl paraben | C9H10O3 | Lọ/100 mg | 1 | |
4 | Fipronil | C12H4Cl2F6N4OS | Lọ/100 mg | 1 | |
5 | Fipronil -Sulfone | C12H4Cl2F6N4O2S | Lọ/100 mg | 1 | |
6 | Fipronil-Sulfide | C12H4Cl2F6N4S | Nhỏ nhất | 1 | |
7 | Fiproril -Desulfinyl | C12H4Cl2F6N4 | Nhỏ nhất | 1 | |
8 | Methylparaben | C8H8O3 | Lọ/120 mg | 1 | |
9 | Rhodamine B | C28H31CIN2O3 | Lọ/250 mg | 1 | |
10 | Taurine | C2H7NO3S | Lọ/1 gram | 1 | |
Dung dịch chuẩn | |||||
1 | Iod 0,1N | Chai/1 lít | 1 | ||
2 | Kalihydroxyd 0,5N/cồn | KOH 0,5N/EtOH | Chai/1 lít | 1 | |
3 | Natri thiosulfat 0.1 N | Na2S2O3 | Ống | 1 | |
Dung môi | |||||
1 | Cloroform (TQ)/VN | CHCl3 | chai /500 ml | 20 | |
2 | Ethyl acetat ( TQ)/VN | C4H8O2 | Chai/500 | 20 | |
3 | Hydrogen peroxide 30 % | H2O2 | Chai/1 lít | 1 | |
4 | Methanol (TQ)/VN | CH3OH | Chai/500 ml | 40 | |
Hóa chất | |||||
1 | Anisaldehyde | CH3OC6H4CHO | Chai/250 ml | 1 | |
2 | Kali dihydrogen phosphate | KH2PO4 | Chai/1 Kg | 2 | |
3 | Silicagel | Chai/500 gram | 1 | ||
4 |
Silicagel KF (molecular sieve 0,3 mm) |
Chai/1 Kg | 1 | ||
5 | Kẽm acetat | Zn(CH3COO)2.2H2O) | Chai/1 Kg | 1 | |
6 | Đĩa giấy O.N.P.G | 231248, Difco | Hộp | 1 | |
Môi trường | |||||
1 | Brilliance Salmonella Agar Base |
CM1092B, Oxoid Thermofisher |
Chai/500 gram | 1 | |
2 |
SALMONELLA SELECTIVE SUPPLEMENT |
2468513 | Hộp/10 Lọ | 1 |
Lưu ý:
|