TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 19 tháng 12 năm 2024 | |||||
Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm chất chuẩn, hóa chất, dung môi đột xuất phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. (DT số 75MP-195T) Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
Chất chuẩn | |||||
1 | Hỗn hợp MCT-MIT (3:1) | C4H4ClNOS - C4H5NOS | Lọ/200 mg | 3 | |
2 | Diclofenac tạp A | C14H9Cl2NO | Ống | 1 | |
3 | Meloxicam impurity Standard BPCRS | C14H13N3O4S2 | Lọ/100 mg | 1 | |
Dung dịch chuẩn | |||||
1 | Arsen (As) |
H3AsO4 trong HNO3 0,5 mol/l |
Chai/100 ml | 1 | |
2 | Chì (Pb) |
Pb(NO3)2 trong HNO3 0,5 mol/l |
Chai/500 ml | 1 | |
3 | Sắt (Fe) |
Fe(NO3)3 trong HNO3 0.5 mol/l |
Chai/100 ml | 1 | |
Dung môi | |||||
1 | Hydrogen peroxide 30 % | H2O2 | Chai/1 lít | 5 | |
Hóa chất | |||||
1 | Acid nitric 65% | HNO3 | Chai/1 lít | 5 | Merck |
2 | Acid sulfuric đậm đặc | H2SO4 | chai/1 lit | 5 | Merck |
3 | Climbazole | C15H17ClN2O2 | Chai/5 gram | 1 |
Lưu ý:
|