| 
				 TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM  | 
			
				BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019  | 
		||||
| 
				THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh  | 
		|||||
| TP.Hồ Chí Minh, Ngày 19 tháng 11 năm 2024 | |||||
| Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
| 
				Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm dụng cụ, chất chuẩn, hóa chất, môi trường tháng 11 năm 2024 phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh.  | 
		|||||
| STT | 
				Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính)  | 
			
				Đơn vị  | 
			Số lượng | Ghi chú | |
| Dụng cụ | |||||
| 1 | Can nhựa | Cái/20 lít | 10 | ||
| 2 | Găng tay y tế size M | size M; Vglove | Hộp | 3 | không bột | 
| 3 | U-Shape tube/ MVU - 1A | Code 200-34853 | Cái | 1 | |
| 4 | Găng tay cao su size M | Đôi | 1 | có bột | |
| 5 | Guard cartridge | Agilent-820555-901 | Cái | 2 | |
| 6 | 
				InertSustain AQ-C18, 3 um, Cartridge Guard Column ( Multipurpose type) ( 5mm cartridge length)  | 
			
				GL Sciences, 5020-89909  | 
			Hộp | 2 | |
| 7 | 
				InertSustain C18, 5 um, Cartridge Guard Column ( Multipurpose type) ( 5mm cartridge length)  | 
			
				GL Sciences, 5020-20208  | 
			Hộp | 3 | |
| 8 | Khẩu trang than | Bảo Thạch | Gói/50 Cái | 5 | đóng gói riêng từng cái | 
| 9 | Rupture discs 40 bar | 5014616 | Bộ/25 Cái | 1 | |
| 10 | TFM lids set | 5302020 | Bộ/5 | 1 | |
| 11 | Que cấy vòng có cán nhựa | Cái | 20 | ||
| Dung môi | |||||
| 1 | Cồn tuyệt đối | C2H60 | chai /1 lít | 7 | |
| 2 | Ethanol HPLC | Chai/4 lít | 1 | COA kèm | |
| Hóa chất | |||||
| 1 | Climbazole | C15H17ClN2O2 | Chai/5 gram | 1 | |
| 2 | Ammonium chloride | NH4Cl | Chai/100 gram | 1 | |
| 3 | Glycerol | C3H8O3. | Chai/1 lít | 1 | |
| 4 | Mỡ 3M Pipetor Grease | 3 M | Tube/20 ml | 1 | 
				(Dùng để bôi trơn cho Micropipette)  | 
		
| 5 | oxydase reagent | C10H16N2 2HCl, | Bộ/50 test | 1 | |
| Môi trường | |||||
| 1 | BGBL broth | Chai/500 gram | 1 | ||
| 2 | Nitrate broth | Chai/500 gram | 1 | ||
| 3 | TBX Agar | Chai/500 gram | 1 | ||
| Chủng vi sinh vật | |||||
| 1 | Bacillus subtilis 5230 | BS52306, CROSSTEX | Hộp | 1 | |
| 
				 
					Lưu ý: 
					  | 
		
