TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 05 tháng 08 năm 2024 | |||||
Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm chất chuẩn, hóa chất đột xuất phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. (DT số 48MP-49MP-113T-114T) Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
Chất chuẩn | |||||
1 | Ciprofloxacin impurity C | C17H18FN3O3 | Nhỏ nhất | 1 | |
2 |
Furosemide for peak identification EPCRS |
Nhỏ nhất | 1 | ||
3 | Furosemide impurity A | Nhỏ nhất | 1 | ||
4 | Methylchloroisothiazolinone | C4H4ClNOS | Nhỏ nhất | 3 | |
5 | Methylisothiazolinone | C4H5NOS | Nhỏ nhất | 3 | |
6 | Amlodipine oxidized derivative | Nhỏ nhất | 1 | ||
7 | Aciclovir for impurity C identification | Nhỏ nhất | 1 | ||
8 | Aciclovir for impurity G identification | Nhỏ nhất | 1 | ||
9 | Aciclovir for system suitability A | Nhỏ nhất | 1 | Tói thiểu 10mg | |
10 | 2-Pyridylamin | Nhỏ nhất | 1 | ||
Dung môi | |||||
1 | 1-Butyl chloride | CH3(CH2)3Cl | chai | 1 | 2 lít |
Lưu ý: Chào giá bằng tiền đồng Việt Nam. Hồ sơ chào giá + catalogue bỏ trong bao bì dán kín, ghi rõ nội dung chào giá ngoài bao bì, đóng dấu niêm phong (Có hạn dùng từng mặt hàng, thời gian giao hàng, hạn sử dụng phải hơn 2 năm kể từ ngày nhận hàng)trước 16g00 ngày 10/8/2024 Nơi tiếp nhận: Phòng TCHC (Thảo Uyên) - TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM Địa chỉ: 45 Nguyễn Văn Tráng, Phường Bến Thành, Quận I, Tp.Hồ Chí Minh. Điện thoại: 028.38395702 - Fax: 028.39250847. Rất mong nhận được sự quan tâm của Quý Công ty. |