TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 29 tháng 07 năm 2024 | |||||
Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm chất chuẩn, hóa chất đột xuất phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. (DT số 107T-109T) Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
Chất chuẩn | |||||
1 |
(+-)-(E,E)-1-(diphenylmethyl)-4- [4-phenyl-1-(2-phenylethenyl)-3-butenyl]piperazine |
Nhỏ nhất | 1 | ||
2 | (E)-1-(3-phenyl-2-propenyl)piperazine | Nhỏ nhất | 1 | ||
3 |
(E)-1-(diphenylmethyl)-4-(3-phenyl- 2-propenyl)piperazine |
Nhỏ nhất | 1 | ||
4 |
(Z)-1-(diphenylmethyl)-4-(3-phenyl -2-propenyl)piperazine |
Nhỏ nhất | 1 | ||
5 | 1-(diphenylmethyl)piperazine | Nhỏ nhất | 1 | ||
6 | 2-Pyridylamine | C5H6N2 | Nhỏ nhất | 1 | |
7 | 4-Isobutylacetophenone | C12H16O | Nhỏ nhất | 1 | |
8 |
alpha-(2-hydroxyethyl)-N,N-dimethyl -alpha-phenyl-benzeneacetamide |
Nhỏ nhất | 1 | ||
9 | alpha-phenylbenzenemethanol | Nhỏ nhất | 1 | ||
10 | Ibuprofen for peak identification EPCRS | Nhỏ nhất | 1 | ||
11 | Ibuprofen Impurity B | C13H18O2 | Nhỏ nhất | 1 | |
12 | trans-4-(4-chlorophenyl)-4-hydroxy-N,N-dimethyl-alpha, alpha-diphenyl-1-piperidinebutanamide | Nhỏ nhất | 1 | ||
13 | Enalaprilat | C18H24N2O5 | Nhỏ nhất | 1 | |
Hóa chất | |||||
1 | Cloramin T | Nhỏ nhất | 1 |
Lưu ý:
|