|
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
|||||
|
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
| TP.Hồ Chí Minh, Ngày 15 tháng 07 năm 2024 | |||||
| Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
|
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm chất chuẩn, hóa chất đột xuất phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. (DT số 39MP-40MP-101T-102T) Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
|||||
| STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị | Số lượng | Ghi chú | |
| Chất chuẩn | |||||
| 1 | Acid benzen sulfonic | C6H603S | Nhỏ nhất | 1 | COA đính kèm |
| 2 |
1-(3-azabicyclo[3.3.0]-oct-3-yl)-3-o- tolylsulphonylurea |
Y246 | Nhỏ nhất | 1 | COA đính kèm |
| 3 | 1,3-dihydro-2H-benzimidazol-2-one | Nhỏ nhất | 1 | COA đính kèm | |
| 4 |
5-chloro-1,3-dihydro-1-(4-piperidinyl)-2H- benzimidazol-2-one |
C12H14ClN3O | Nhỏ nhất | 1 | COA đính kèm |
| 5 | Diethyl phtalat | Nhỏ nhất | 1 | COA đính kèm | |
| 6 | GP 45828 |
GP 45828- Diclofenac Natri |
Nhỏ nhất | 1 | COA đính kèm |
| 7 | Captopril disulfid | Nhỏ nhất | 1 | COA đính kèm | |
| 8 | Clopidogrel tạp A | Nhỏ nhất | 1 | COA đính kèm | |
| 9 | Clopidogrel tạp B | Nhỏ nhất | 1 | COA đính kèm | |
| 10 | Clopidogrel tạp C | Nhỏ nhất | 1 | COA đính kèm | |
| 11 | 2,6-dimethylanilin | C8H11N | Nhỏ nhất | 1 | COA đính kèm |
| Dung dịch chuẩn | |||||
| 1 | Acid perchloric 0,02 M | Chai/1 lít | 1 | COA đính kèm | |
| Hóa chất | |||||
| 1 | Cobalt (II) chloride - | COCl2 6H2O | Chai/500 gram | 1 | COA đính kèm |
|
Lưu ý:
|
