|
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
|
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
| TP.Hồ Chí Minh, Ngày 15 tháng 07 năm 2024 | |||||
| Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
|
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm dụng cụ, chất chuẩn, hóa chất, mội trường tháng 07 năm 2024 phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
|||||
|
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết |
Đơn |
Số lượng |
Ghi chú |
|
|
Dụng cụ |
|||||
|
1 |
Bản mỏng silica gel 60 RP-18 F254S |
20 x 20 cm |
Bộ/25 Cái |
1 |
|
|
2 |
Bình tia cổ hẹp 500 ml |
500 ml |
cái |
5 |
|
|
3 |
Bình tia có nhãn ethanol |
500ml |
Cái |
5 |
|
|
4 |
Bàn cắt giấy 50cm x 50cm |
|
Cái |
1 |
|
|
Chất chuẩn |
|
||||
|
1 |
Thủy ngân- Mẫu chuẩn |
Nồng độ 10,0 mg/L |
Lọ/50 ml |
1 |
COA kèm |
|
2 |
Methylchloroisothiazolinone |
C4H4ClNOS |
Ống/100 mg |
2 |
COA kèm |
|
3 |
Methylisothiazolinone |
C4H5NOS |
Chai/100 mg |
2 |
COA kèm |
|
Dung dịch chuẩn |
|||||
|
1 |
Kalihydroxyd 0,5N/cồn |
KOH 0,5N/EtOH |
Chai/1 lít |
1 |
COA kèm |
|
Dung môi |
|||||
|
1 |
Cồn tuyềt đối |
C2H60 |
chai /1 lít |
4 |
COA kèm |
|
2 |
Acid ortho- phosphoric 85% |
H3PO4 |
Chai/1 lít |
1 |
COA kèm |
|
3 |
Hydrogen peroxide 30 % |
H2O2 |
Chai/1 lít |
2 |
COA kèm |
|
Hóa chất |
|||||
|
1 |
Acid hydrochloric |
HCl |
Chai/2.5 lít |
1 |
COA kèm |
|
2 |
Acid sulfuric đậm đặc |
H2SO4, 20700.298 - |
lít |
1 |
COA kèm |
|
3 |
Dioctyl natri sulfosuccinat |
|
Chai/100 gram |
1 |
COA kèm |
|
4 |
Acid Citric |
C6H8O7 |
Chai/500 gram |
2 |
COA kèm |
|
5 |
Acid Trifluoroacetic |
CF3CO2H |
Chai/100 ml |
1 |
COA kèm |
|
6 |
Acid hydrochloric đậm đặc |
HCl, 20252.290 |
Chai/1 lít |
1 |
COA kèm |
|
7 |
Polysorbat 80 |
8.22187.1000, Merck |
Chai/1 lít |
1 |
COA kèm |
|
Môi trường |
|||||
|
1 |
Egg yolk enrichment 50% |
|
Chai/100 ml |
3 |
COA kèm |
|
2 |
Egg yolk tellurite enrichment |
277910-Difco |
Bộ/6 chai |
1 |
COA kèm |
|
3 |
Sabouraud Chloramphenicol Agar |
M1067 - Himedia |
Chai/500 gram |
5 |
COA kèm |
|
4 |
Tryptic soy Agar |
211043, Difco |
Chai/500 gram |
10 |
COA kèm |
|
Lưu ý:
|
