TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 14 tháng 06 năm 2024 | |||||
Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm dụng cụ, chất chuẩn, hóa chất, mội trường tháng 06 năm 2024 phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
|||||
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
Dụng cụ |
|||||
1 | Băng keo lụa y tế | 1,25cm * 5m | Cái/1 Hộp | 20 | |
2 | Khung tạo vòng vô khuẩn |
IUL- Tây Ban Nha, thép không rỉ |
Bộ/10 Cái | 2 |
Công ty thiết bị Hiệp Phát |
3 |
Nhiệt kế Hg PROMOLAB -20 +110oC : 1oC |
-20oC đến +110oC, Độ phân giải : 1oC ;50000P110-QP |
Cây | 5 | Có giấy chứng nhận |
4 | Tông đơ cắt tỉa lông thỏ | 1 | |||
Dung dịch chuẩn | |||||
1 | Đồng (Cu) |
Cu(NO3)2 trong HNO3 0.5 mol/l |
Chai/500 ml | 1 | HSD, COA kèm theo |
2 | Manganese standard solution |
Mn(NO3)2 trong HNO3 0.5 mol/l |
Chai/100 ml | 1 | HSD, COA kèm theo |
Dung môi | |||||
1 | Aceton PA | CH3COCH3 | chai /2.5 lít | 2 | HSD, COA kèm theo |
2 | Cloroform (TQ) | CHCl3 | chai /500 ml | 20 | HSD, COA kèm theo |
3 | Ethanol absolute | C2H5OH | Chai/2.5 lít | 3 | HSD, COA kèm theo |
4 |
Tetrabutylammonium Hydroxyde 40 % (Tetrabutylammonium Hydroxyde 40 %/ Methanol) |
(CH3CH2CH2CH2) 4N(OH) |
Chai/1 lít | 1 | HSD, COA kèm theo |
Hóa chất | |||||
1 | Antimicroc P Polymyxin B - Bộ 10 Lọ | Hộp | 1 | HSD, COA kèm theo | |
2 | Bộ nhuộm Gram - Bộ 5 chai | (M 1.11885.0001) | Bộ/5 chai | 1 | HSD, COA kèm theo |
3 | Đĩa giấy O.N.P.G | 231248, Difco | Hộp | 1 | HSD, COA kèm theo |
4 | Hydrogen peroxide 30% - Chai 1 lít |
H2O2, 107209 - Merck. Bao quan nhiet do phong |
Chai/1 lít | 1 | HSD, COA kèm theo |
5 | Acid hydrochloric đậm đặc | HCl | Chai/1 lít | 1 | HSD, COA kèm theo |
6 | Hydrogen peroxide | H2O2 | Chai/1 lít | 1 | HSD, COA kèm theo |
7 | Acid benzoic | C6H5COOH | Chai/100 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
8 | Butylated hydroxytoluene (BHT) | C15H24O | Chai/100 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
Môi trường | |||||
1 | Buffered Peptone Water | 8297965 | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
2 | Coagulase Rabit plasma | 9133597 | Hộp /10 Ống | 1 | HSD, COA kèm theo |
3 | L- Tyrosine | C9H1NO3 | Chai /100 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
4 | MLB (Modified letheen broth ) | 263010,Difco | Chai/500 gram | 5 | HSD, COA kèm theo |
5 | Salmonella H antiserum 1 complex | Ống/2 ml | 1 | HSD, COA kèm theo | |
6 |
Salmonella O antiserum Poly A-I & VI Lyo 3ml |
222641- Difco | Chai/3 ml | 1 | HSD, COA kèm theo |
7 | TBX Agar | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo | |
8 | Triple Sugar Iron Agar | 226540, Difco | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
Lưu ý:
|