TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 18 tháng 9 năm 2023 | |||||
Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm dụng cụ, chất chuẩn, hóa chất, mội trường tháng 09 năm 2023 phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
|||||
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
Dụng cụ | |||||
1 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5 ml | hộp/100 Cái | 11 | ||
2 | Giấy in của cân Shimadzu | Hộp | 20 | ||
3 | Khẩu trang than - Gói 50 Cái | Bảo Thạch | Gói/50 Cái | 15 | |
4 | Đèn Mn | L233-25NU | Cái/01 Cái | 2 | |
5 |
Tiền Cột SECURITYGUARD CARTRIDGES C18 4 X 3.0mm ID 10/pk ( A.J0-4287) |
Gói | 3 | ||
6 |
Tiền Cột SECURITYGUARD CARTRIDGES C8 4 X 3.0mm ID 10/pk ( A.J0-4290) |
Gói | 1 | ||
7 |
Tiền Cột SECURITYGUARD CARTRIDGES NX-C18 4 X 3.0mm ID 10/pk ( A.J0-8368) |
Gói | 3 | ||
8 |
Tiền Cột SECURITYGUARD CARTRIDGES SCX 4 X 3.0mm ID 10/pk ( A.J0-4308) |
Gói | 1 | ||
9 | Bộ thử Arsen (hình) | Bộ | 4 | có khóa, như hình đính kèm | |
10 |
Màng lọc cellulose nitrate 0,2 µm - 47mm |
0,2um-47mm | Hộp | 5 | |
Dung dịch chuẩn | |||||
1 | Acid hydrocloric 1N - Chai 1 lít | HCl | Chai/1 lít | 1 | HSD, COA kèm theo |
Dung môi | |||||
1 | Methanol HPLC - chai 4 lít | CH3OH | chai /4 lít | 4 | HSD, COA kèm theo |
Hóa chất | |||||
1 | Anaero pack |
MGC - Nhật, GA-500ZE |
Bịch/10 Cái | 5 | HSD, COA kèm theo |
2 | Vancomycin hydrocholoride | hộp/10 Lọ | 1 | HSD, COA kèm theo | |
3 | N-hexan (VN) | C6H14 | Chai 500ml | 20 | HSD, COA kèm theo |
Môi trường | |||||
1 | Huyết thanh ngựa (Horse serum) |
H0146-10ML, Sigma aldrich |
Lọ/10 ml | 1 | HSD, COA kèm theo |
2 | Motility Nitrate Medium, Buffered | M630, HIMEDIA | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
3 | Rappaport-VASSILIADIS Broth | 107666, Merck | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
4 | Semi solid nutrient agar | M1191, Himedia | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
Lưu ý:
|