|
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC - MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
|
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
| TP.Hồ Chí Minh, Ngày 28 tháng 8 năm 2023 | |||||
| Kính gửi: Phòng kinh doanh | |||||
|
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm có nhu cầu mua sắm chất chuẩn, hóa chất đột xuất phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. (DT số 133T) Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
|||||
| STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
| Chất chuẩn | |||||
| 1 | 2-Hydroxy-3-(-4-hydroxyphenyl)-pyrazine | 100mg | 1 | HSD,COA kèm theo | |
| 2 | 6-aminopenicillanic acid | 100mg | 1 | HSD,COA kèm theo | |
| 3 | Amoxicilin diketopiperazine - Lọ 50 mg | 100mg | 1 | HSD,COA kèm theo | |
| 4 | Amoxicillin Methyl Penicilloate | 100mg | 1 | HSD,COA kèm theo | |
| 5 | D(-)-p-Hydroxyphenylglycine | 100mg | 1 | HSD,COA kèm theo | |
| 6 | Dimer | 100mg | 1 | HSD,COA kèm theo | |
| 7 | L+ Amoxicillin | 100mg | 1 | HSD,COA kèm theo | |
| 8 | N-hydroxyphenylglycyl Amox | 100mg | 1 | HSD,COA kèm theo | |
| 9 | N-Pivaloyl-(4-hydroxyphenyl)-glycine | 100mg | 1 | HSD,COA kèm theo | |
| 10 | Penicilloic acid alpha | 100mg | 1 | HSD,COA kèm theo | |
| 11 | Penicilloic acid beta | 100mg | 1 | HSD,COA kèm theo | |
| 12 | Penilloic acid isomers | 100mg | 1 | HSD,COA kèm theo | |
|
Lưu ý:
|
