|
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
|
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
| TP.Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 02 năm 2023 | |||||
Kính gửi: Phòng kinh doanh
| STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
| Dụng cụ | |||||
| 1 | Khẩu trang y tế | hộp 50 cái | hộp | 18 | |
| Hóa chất | |||||
| 1 | Than hoạt tính | Chai 500gr | 1 | HSD, COA kèm theo | |
| 2 | Antimicroc P Polymyxin B - Bộ 10 Lọ | Hộp | 1 | HSD, COA kèm theo | |
| 3 | Paraffin wax |
GRM1042-500G, Himedia, Ấn Độ |
Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
| Môi trường | |||||
| 1 | Brilliance Salmonella Agar Base |
CM1092B, Oxoid Thermofisher |
Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
| 2 | Egg yolk enrichment 50% | Chai/100 ml | 1 | HSD, COA kèm theo | |
| 3 | Egg yolk tellurite enrichment | 277910-Difco | Bộ/6 chai | 1 | HSD, COA kèm theo |
| 4 |
KIT API 20E (Định danh Pseudomonas aeruginosa) |
BIOMERIEUX | Bộ | 1 | HSD, COA kèm theo |
| 5 | Lactose Gelatin Medium | M628, Himedia | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
| 6 | Mossel broth | 256620 . Difco | chai /500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
| 7 |
Sodium chloride peptone broth (buffered) |
110582 - Merck | Chai/500 gram | 5 | HSD, COA kèm theo |
| Chủng vi sinh vật | |||||
| 1 | Bacillus subtilis 5230 |
BS52306, CROSSTEX |
Hộp | 1 | HSD, COA kèm theo |
| 2 | Geobacillus stearothermophilus |
SCS-106, CROSSTEX |
Hộp/100 Ống | 1 | HSD, COA kèm theo |
