TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, ngày 02 tháng 02 năm 2023 |
Kính gửi: Phòng kinh doanh
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
Dụng cụ | |||||
1 | Bộ lọc dung môi pha động cho máy HPLC | Bộ | 1 | ||
2 | Phễu lọc 300ml, 4011 và bình tam giác hút CK 1000ml | Cái | 1 | ||
Dung dịch chuẩn | |||||
1 | Buffer Solution PH10 - Chai 500 ml | Chai/500 ml | 1 | HSD, COA kèm theo | |
2 | Buffer Solution PH4 - Chai 250 ml | Chai/250 ml | 1 | HSD, COA kèm theo | |
3 | Đệm pH 2 - Chai 250 ml | Chai/250 ml | 1 | HSD, COA kèm theo | |
4 | Đệm pH 7 - Chai 250 ml | Chai/250 ml | 1 | HSD, COA kèm theo | |
5 | Kalihydroxyd 0,5N/cồn - Chai 1 lít | Chai/1 lít | 2 | HSD, COA kèm theo | |
6 | Kẽm sulfat 1 N | ZnSO4 1 N | Ống | 1 | HSD, COA kèm theo |
7 | Natri thiosulfat 0,1N - Chai 1 lít | Na2S2O3 | Chai/1 lít | 1 | HSD, COA kèm theo |
8 | Cadimi (Cd) | Cd(NO3)2 in HNO3 0.5 mol/l | Chai 100ml | 1 | HSD, COA kèm theo |
9 | Thủy ngân (Hg) | Hg(NO3)2 in HNO3 0.5 mol/l | Chai 500ml | 1 | HSD, COA kèm theo |
Dung môi | |||||
1 | Chloroform HPLC - chai 2.5 lít | CHCl3 | chai /2.5 lít | 2 | HSD, COA kèm theo |
2 | Toluen - Chai 2.5 lít | Chai/2.5 lít | 1 | HSD, COA kèm theo | |
3 | Cloroform (TQ) | CHCl3 | Chai 500ml | 20 | HSD, COA kèm theo |
4 | N-hexan | C6H14 | Chai 500ml | 20 | HSD, COA kèm theo |
Chất chuẩn | |||||
1 | Desmethyl Sibutramine - Lọ 5 mg | C₁₆H₂₄ClN | Lọ 5mg | 2 | HSD, COA kèm theo |
2 | Didesmethyl Sibutramine | C₁₅H₂₂ClN | mg | 2 | HSD, COA kèm theo |
3 | Fenfluramine | C12H16F3N | mg | 2 | HSD, COA kèm theo |
4 | Fluoxetine - Lọ 100 gram | C17H18F3NO | mg | 1 | HSD, COA kèm theo |
5 | Lorcasein | C11H14ClN | mg | 2 | HSD, COA kèm theo |
6 | Phenolphthalein | C20H14O4 | mg | 2 | HSD, COA kèm theo |
7 | Sibutramine - Lọ 10 mg | C17H26ClN | Lọ 10mg | 2 | HSD, COA kèm theo |
Hóa chất | |||||
1 | Thioacetamid | C2H5NS-Merck Đức | Chai 50gr | 1 | HSD, COA kèm theo |
2 | Acid hydrochlorid đậm đặc | HCl | Chai 1 lít | 2 | HSD, COA kèm theo |
3 | 1- Naphthol - Chai 250 gram | C10H8O | Chai/250 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
4 | Đĩa giấy O.N.P.G | 231248, Difco | Hộp | 1 | HSD, COA kèm theo |
5 | oxydase reagent - Bộ 50 test | C10H16N2 2HCl, | Bộ/50 test | 1 | HSD, COA kèm theo |
6 | Parafin oil - Chai 1 lít | GRM6362, Himedia | Chai/1 lít | 1 | HSD, COA kèm theo |
7 | 1- Naphthol - Chai 250 gram | C10H8O | Chai/250 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
8 | Bari clorua - Chai 500 gram | BaCl2 | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
9 | Bismuth (III) nitrate - chai 100 gram | Bi5H9N4O22 | chai/100 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
10 | Iodine - Chai 100 gram | Merk | Chai/100 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
11 | Methyl orange indicator - Lọ 25 gram | C14H14N3NaO3S | Lọ/25 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
12 | Methyl red indicator - Lọ 10 gram | C15H15N3O3 | Lọ/10 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
13 | Sắt (III) amoni sulfat - Chai 500 gram | FeNH4(SO4)2. 12H2O | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
14 | Vanilin - Chai 100 gram | C8H8O3 | Chai/100 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
15 | Acid sulfuric đậm đặc | H2SO4, 20700.298-VWR PROLABO | Chai 1 lít | 1 | HSD, COA kèm theo |
Môi trường | |||||
1 | Baird Parker agar - chai 500 gram | 276840, Difco | chai /500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
2 | Macconkey agar - chai 500 gram | 8170732 | chai /500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
3 | MLB (Modified letheen broth ) | 263010,Difco | Chai/500 gram | 5 | HSD, COA kèm theo |
4 | Pseudomonas P agar |
1.10988.0500, Merck |
Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
5 | Sabouraud Chloramphenicol Agar | M1067 - Himedia | Chai/500 gram | 5 | HSD, COA kèm theo |
6 | Semi solid nutrient agar | M1191, Himedia | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
7 | Tryptic soy broth | Chai/500 gram | 5 | HSD, COA kèm theo | |
8 | Urease Agar Base | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo | |
9 | VRB agar | 9199987 | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
10 | VRBG (Violet Red Bile glucose agar) | 218661, DIFCO | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
11 | Antibiotic No 12 | 266910, Difco | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
12 | Antimicrobic vial P | 232681, Difco | Chai/500 gram | 1 | HSD, COA kèm theo |
13 | Lecithin liquid from soya | GRM6398-100 ML Himedia | Chai 100ml | 1 | HSD, COA kèm theo |
Chủng vi sinh vật | |||||
1 | Clostridium perfringens | ATCC 13124. Chủng vi sinh vật gây bệnh | Bộ/5 viên | 1 | HSD, COA kèm theo |