TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, ngày 13 tháng 12 năm 2022 |
Kính gửi: Phòng kinh doanh
TT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
A. HOÁ CHẤT – THUỐC THỬ |
||||
1 |
Aceton |
Chai |
5 |
|
2 |
Aceton TQ |
Chai |
50 |
|
3 |
Acetonitril HPLC |
Chai |
80 |
|
4 |
Chlorofom PA |
Chai |
12 |
|
5 |
Cồn 96 độ |
Chai |
280 |
|
6 |
Cồn tuyệt đối |
Chai |
30 |
|
7 |
Dichloromethan |
Chai |
7 |
|
8 |
Dichloromethan TQ |
chai |
40 |
|
9 |
Diethyl ether |
Chai |
30 |
|
10 |
Ethyl acetat HPLC |
Chai |
6 |
|
11 |
Ethyl acetat |
Chai |
16 |
|
12 |
Ethyl acetat TQ |
chai |
40 |
|
13 |
Methanol HPLC |
Chai |
60 |
|
14 |
Methanol PA |
Chai |
40 |
|
15 |
N-hexan HPLC |
Chai |
5 |
|
16 |
n-Hexan |
Chai |
5 |
|
17 |
Solvent |
Chai |
5 |
|
18 |
Tween 80 chai 1 lít |
chai |
2 |
|
19 |
1-Heptane sulfonic acid, sodium salt |
Chai |
5 |
|
20 |
Acid nitric |
Chai |
2 |
|
21 |
Bạc nitrat |
Chai |
2 |
|
22 |
Calcium carbonate |
Chai |
1 |
|
23 |
Calcon |
Chai |
1 |
|
24 |
Hydrogen peroxid 30 % |
Chai |
4 |
|
25 |
Titrant 5 |
Chai |
5 |
|
26 |
Natri cacbonat |
Chai |
2 |
|
27 |
Natri dihydrogen phosphat |
Chai |
11 |
|
28 |
Natri dodecyl sulfat |
Chai |
3 |
|
29 |
Ninhydrin |
Chai |
2 |
|
30 |
Silica gel hút ẩm |
Chai |
2 |
|
31 |
Silicagel 60 |
Chai |
6 |
|
32 |
Thiếc (II) clorid |
Chai |
5 |
|
B. CHẤT CHUẨN |
||||
33 |
Acid hydrocloric 0,1 N |
Chai |
12 |
|
34 |
Acid hydrocloric 1 N |
Chai |
6 |
|
35 |
Acid sulfuric 0,05 M (0,1 N) |
Chai |
6 |
|
36 |
Acid sulfuric 0,5 M |
Chai |
6 |
|
37 |
Arsen (As) |
Chai |
1 |
|
38 |
Bạc nitrat 0,1 N |
Chai |
4 |
|
39 |
Chì (Pb) |
Chai |
1 |
|
40 |
Đồng (Cu) |
Chai |
1 |
|
41 |
Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 5,0 ± 0,1 uS/cm (25 oC) |
Chai |
2 |
|
42 |
Dung dịch đệm chuẩn pH 10,00 |
Chai |
2 |
|
43 |
Dung dịch đệm chuẩn pH 11,00 |
Chai |
1 |
|
44 |
Dung dịch đệm chuẩn pH 2,00 |
Chai |
1 |
|
45 |
Dung dịch đệm chuẩn pH 4,01 |
Chai |
2 |
|
46 |
Dung dịch đệm chuẩn pH 7,00 |
Chai |
2 |
|
47 |
Dung dịch đệm chuẩn pH 9,21 |
Chai |
1 |
|
48 |
Kali dicromat 0,1 N |
Chai |
2 |
|
49 |
Kali hydroxid 0,5 N trong cồn |
Chai |
6 |
|
50 |
Kali iodat 0,1 N |
Chai |
2 |
|
51 |
Kali thiocyanat 0,1 N |
Chai |
2 |
|
52 |
Kẽm sulfat 0,1 N |
Chai |
2 |
|
53 |
Mangan (Mn) |
Chai |
3 |
|
54 |
Natri hydroxid 0,1 M |
Chai |
5 |
|
55 |
Natri thiosulfat 0,1N |
Chai |
10 |
|
56 |
Thủy ngân (Hg) |
Chai |
1 |
|
57 |
Titriplex III Solution 0,1 M |
Ống |
5 |
|