TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, ngày 18 tháng 11 năm 2022 |
Kính gửi: Phòng kinh doanh
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
CÔNG THỨC |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú |
Dụng cụ | |||||
1 | Khẩu trang y tế | Hộp/50 cái | 6 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
Dung môi | |||||
1 | Cloroform (TQ) | CHCl3 | Chai 500ml | 20 | Có COA |
2 | N-hexan (TQ) | C6H14 | Chai 500ml | 20 | Có COA |
3 | Propanol-2 HPLC | (CH3)2CHOH | Chai 4 lít | 1 | Có COA |
Hóa chất | |||||
1 | Magie nitrat hydrate | Chai 500gr | 2 | Có COA | |
2 | Acid Hydroclorid 1N | 1N HCl | ống | 2 | Có COA |
3 | Glycerol | C3H8O3 | Chai 1 lít | 1 | Có COA |
Môi trường | |||||
1 | Antibiotic agar No3 - Chai 500 gram | 224320, Difco | Chai/500 gram | 1 | Có COA |
2 | Antibiotic No 12 - Chai 500 gram | 266910, Difco | Chai/500 gram | 1 | Có COA |
3 | Carbonhydrate consumption broth - Chai 500 gram | M1264, Himedia | Chai/500 gram | 1 | Có COA |
4 | Chromogenic Coliform Agar | 2 | Có COA | ||
5 | Corn meal agar - Chai 500 gram | 211132, difco | Chai/500 gram | 1 | Có COA |
6 | CRONOBACTER SCREENING BROTH (CSB) - Chai 500 gram | 4013552- Biolife | Chai/500 gram | 1 | Có COA |
7 | DRBC (Dichloran-rose bengal chloramphenicol) agar | Bộ | 1 | Có COA | |
8 | Glucose Bromcresol purple agar - Chai 500 gram | Sigma-16447 | Chai/500 gram | 1 | Có COA |
9 | Lactose Sulfite Broth Base - Chai 500 gram | M1287, Himedia | Chai/500 gram | 1 | Có COA |
10 | Macconkey agar - chai 500 gram | 8170732 | Chai/500 gram | 1 | Có COA |
11 | MRS agar - Chai 500 gram | 288210, Difco | Chai/500 gram | 1 | Có COA |
12 | Phenol Red Sucrose Broth - Chai 500 gram | 211533, Difco | Chai/500 gram | 1 | Có COA |
13 | Plate Count Agar (PCA) - Chai 500 gram | 247940, Difco | Chai/500 gram | 5 | Có COA |
14 | Thioglycolate broth - Chai 500 gram | 1.08190 - Merck | Chai/500 gram | 1 | Có COA |
15 | Tryptic soy broth - Chai 500 gram | Chai/500 gram | 5 | Có COA | |
16 | Tryptone bile agar - Chai 500 gram | M961 - Himedia | Chai/500 gram | 1 | Có COA |
17 | VANCOMYCIN SUPPLEMENT - Lọ 5 mg | Oxoid - SR0247E | Lọ 5 mg | 1 | Có COA |