TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 7 năm 2022 |
Kính gửi: Phòng kinh doanh
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
CÔNG THỨC |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú |
Dụng cụ | |||||
1 | Đầu tip micropipette 1-10ml | Nichipet EX II;Code:00-BMT2-Z | Gói/200 cái | 3 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
2 | Micropipette 100-1000 ml | 100-1000 ml | Cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
3 | Bình nón 25ml (cổ mài) | 25ml | Cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
4 | Bình nón 50ml | 50ml | Cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
5 | Dụng cụ bấm nắp cho vial | Dụng cụ bấm nắp nhôm cho vial (KT:11mm) | Cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
6 | Vial nắp đóng màu nâu 2ml | 5190-9065 | Bộ/100 cái | 2 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
Dung dịch chuẩn | |||||
1 | Acid Hydrocloric 1N | Chai 1 lít | 1 | Có COA | |
2 | Copper standard solution | Cu(NO3)2 trong HNO3 0.5mol/l | Chai 100ml | 1 | Có COA |
3 | Manganese standard solution | Mn(NO3)2 trong HNO3 0.5mol/l | Chai 100ml | 1 | Có COA |
Môi trường | |||||
1 | Antibiotic agar No1 | 226340, Difco | Chai 500gr | Có COA | |
2 | Chromogenic Coliform Agar | Nhỏ nhất | 1 | Có COA | |
3 | Fluid Thioglycolate medium | 225650, Difco | Chai 500gr | 2 | Có COA |
4 | Plate Count Agar (PCA) | 247940, Difco | Chai 500gr | 2 | Có COA |
5 | Sabouraud Chloramphenicol Agar | M1067-Himedia | Chai 500gr | 1 | Có COA |
6 | Tryptic soy broth | Chai 500gr | 2 | Có COA | |
Dung môi | |||||
1 | L-Isoleucine | C6H13NO2 | Chai 25gr | 1 | Có COA |
2 | N-hexan (HPLC) | CH3(CH2)4CH3 | Chai 4 lít | 2 | Có COA |
Hóa chất | |||||
1 | Bari clorua | BaCl2 | Chai 500gr | 1 | Có COA |
2 | Dichloromethane | CH2Cl2 | Chai 4 lít | 1 | Có COA |
3 | Kali hydrophtalat | C8H5O4K | Chai 25gr | 1 | Có COA |
4 | Methyl red indicator | C15H15N3O3 | Chai 25gr | 1 | Có COA |
5 | Triethanolamine PA | C6H15NO3 | Chai 1 lít | 1 | Có COA |