|
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
|
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
| TP.Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 6 năm 2022 | |||||
Kính gửi: Phòng kinh doanh
| STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
CÔNG THỨC |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú |
| 1 |
Acetonitril HPLC - Công thức: CH3CN - Quy cách: Chai 4 lít - Độ tinh khiết tối thiểu: 99 % - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA, MSDS |
Chai | 40 | ||
| 2 |
Methanol HPLC - Công thức: CH4O - Quy cách: Chai 4 lít - Độ tinh khiết tối thiểu: 99,9 % - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA, MSDS |
Chai | 40 | ||
| 3 |
Ethyl acetat - Công thức: C4H8O2 - Quy cách: Chai 4 lít - Độ tinh khiết tối thiểu: 99 % - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA, MSDS |
Chai | 6 | ||
| 4 |
n-Hexan - Công thức: C6H14 - Quy cách: Chai 2,5 lít - Độ tinh khiết tối thiểu: 98 % - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA, MSDS |
Chai | 2 | ||
| 5 |
Chlorofom PA - Quy cách: Chai 2,5 lít - Công thức: CHCl3 - Định lượng ≥ 98 % - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA, MSDS |
Chai | 1 | ||
| 6 |
Diethyl ether - Công thức: (C2H5)2O - Quy cách: Chai 1 lít - Định lượng ≥ 98 % - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA, MSDS |
Chai | 1 | ||
| 7 |
Acid phosphoric - Công thức: H3PO4 - Quy cách: Chai 1 lít - Độ tinh khiết: ≥85% - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA, MSDS |
Chai | 1 | ||
| 8 |
Acid formic 98 % - Công thức: HCOOH - Quy cách: Chai 1 lít - Độ tinh khiết: 98 % - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA, MSDS |
Chai | 1 | ||
| 9 |
Nước cất (HPLC) - Chai 2,5 lít |
Chai | 150 | ||
| 10 |
Triethylamin - Công thức: C6H15N - Quy cách: Chai 1 lít - Độ tinh khiết tối thiểu: 99,5 % - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA, MSDS |
Chai | 1 | ||
| 11 |
Aceton - Công thức: C3H6O - Quy cách: Chai 1 lít - Độ tinh khiết tối thiểu: 99 % - Hạn dùng: trên 2 năm, có COA, MSDS |
Chai | 1 |
