TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 7 tháng 7 năm 2021 |
Kính gửi: Phòng kinh doanh
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
CÔNG THỨC |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú |
Dụng cụ | |||||
1 | Cột chiết xuất pha rắn C18 | 500mg/3mL | Hộp/50 cái | 20 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
2 | Micro tip trắng 10ml - Gói 100 cái | Gói/100 cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
3 | Cá từ 3cm | 3cm | con | 20 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
4 | Cá từ 2cm | 2cm | con | 13 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
5 | Chén thủy tinh có mỏ | 95 x 55mm; 300ml | cái | 6 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
6 | Đầu phun sắc ký | 10ml | cái | 50 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
7 | Đầu tip micropipette 100-1000ml-gói 100 cái | Gói/100 cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
8 | Đầu tip micropipette 10-100ml-gói 100 cái | Gói/100 cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
9 | Đầu tip micropipette 1-10ml-gói 200 cái |
Nichipet EX II; Code 00-BMT2-Z |
Gói/200 cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
10 | Đầu tip micropipette 1-10ml-gói 250 cái | Gói/250 cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
11 | Nắp vial cho HPLC | Part No: 5190-7024 | hộp | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
12 | Ống ly tâm nhựa 15ml, nắp PE, không có pyrogenic-bộ 100 cái | Bộ/100 cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
13 | Ống ly tâm nhựa 50ml, nắp PE, bộ 100 cái | Bộ/100 cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
14 | Vial nắp đóng màu trắng 2ml-bộ 100 cái | 5190-9065 | Bộ/100 cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
Chất chuẩn | |||||
1 | Acesulfame‑K | C4H4KNO4S | Lọ | 2 | Có COA |
2 | AFLATOXINE MIX (B1, B2, G1, G2) | Lọ | 1 | Có COA | |
3 | Alanin | C3H7NO2 | Lọ | 2 | Có COA |
4 | Aspartam | C14H18N2O5 | Lọ | 2 | Có COA |
5 | Betamethason dipropionat | C22H29FO5 | Lọ | 2 | Có COA |
6 | Cortison | C21H28O5 | Lọ | 2 | Có COA |
7 | Diclofenac sodium | C14H10Cl2NNaO2 | Lọ | 2 | Có COA |
8 | Furosemide | C12H11ClN2O5S | Lọ | 1 | Có COA |
9 | Glucosamin HCl | C6H13N05HCL | Lọ | 3 | Có COA |
10 | Glutathione | C10H17N3O6S | Lọ | 2 | Có COA |
11 | Hypophyllanthin | C24H30O7 | Lọ | 2 | Có COA |
12 | Indomethacin | C19H16ClNO4 | Lọ | 2 | Có COA |
13 | Menthol | C10H20O | Lọ | 2 | Có COA |
14 | Natri cyclamat | C6H12NNaO3S | Lọ | 2 | Có COA |
15 | Ochratoxin A | C20H18ClNO6 | Lọ | 2 | Có COA |
16 | Phyllanthin | C24H34O6 | Lọ | 2 | Có COA |
17 | Saccharin | C7H5NO3S | Lọ | 2 | Có COA |
18 | Taurine | C2H7NO3S | Lọ | 2 | Có COA |
19 | Triamcinolone | C21H27FO6 | Lọ | 2 | Có COA |
Dung dịch chuẩn | |||||
1 | Acid hydrocloric 1 N | HCl | Ống | 1 | Có COA |
2 | Titriplex III Solution 0,1M ‑ Ống 100 mg | C₁₀H₁₄N₂Na₂O₈.2H₂O | Ống | 1 | Có COA |
Dung môi | |||||
1 | Methanol PA ‑ chai 4 lít | CH3OH | Chai 4 lít | 2 | Có COA |
2 | Natri hypoclorit ‑ Chai 1 lít | trên 1,7 % clo hoạt động | Chai 1 lít | 1 | Có COA |
3 | n‑Heptan (HPLC) ‑ Chai 4 lít | C7H16 | Chai 4 lít | 1 | Có COA |
4 | Ether ethylic - Chai 2,5 lít | Chai 2,5 lít | 5 | Có COA | |
5 | Isopropanol (HPLC) - Chai 2,5 lít | C3H8O | Chai 2,5 lít | 1 | Có COA |
Hóa chất | |||||
1 | Acid formic 98% ‑ Chai 1 lít | HCOOH | Chai 1 lít | 1 | Có COA |
2 | Bạc nitrat ‑ Chai 100 gram | AgNO3 | Chai 100 gram | 1 | Có COA |
3 | Calcium carbonate ‑ Chai 1 Kg | CaCO3 | Chai 1 Kg | 1 | Có COA |
4 | Silicagel 60 ‑ Chai 500 gram | 0,04‑ 0,06 mm, kích cỡ hạt 230‑ 400 mesh | Chai 500 gram | 3 | Có COA |