|
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
|
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
| TP.Hồ Chí Minh, Ngày 11 tháng 5 năm 2021 | |||||
Kính gửi: Phòng kinh doanh
| STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
CÔNG THỨC |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú |
| Dung môi | |||||
| 1 |
Iso-propanol (dùng cho vệ sinh phòng sạch) Việt Nam |
C3H8O |
Chai/ 500 ml |
15 | Có CoA |
| Hóa chất | |||||
| 2 | Bactident Oxidase Strips |
Hộp/ 50 Cái |
1 | Có CoA | |
| 3 |
Đĩa giấy O.N.P.G 231248, Difco |
Hộp | 1 | Có CoA | |
| 4 | L-tyrosine | C9H11NO3 |
Chai/ 25 gram |
1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
| Môi trường | |||||
| 5 |
Buffered Peptone Code: 8297965, Water |
Chai/ 500 gram |
1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
| 6 |
Máu cừu MI 001 MS, Công ty Nam Khoa |
Ống/ 10 ml |
1 | CoA | |
| 7 |
Tryptone soy yeast extract broth CM0862 - Oxoid; 55309-Sigma |
Chai/ 500 gram |
2 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
