| 
						BAN QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||
| Tp.Hồ Chí Minh, Ngày 19 tháng 01 năm 2021 | |||||
| THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh | |||||
Kính gửi: Quý Công ty
| STT | Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) | CÔNG THỨC | Đơn vị | Số lượng | Ghi chú | 
| MÁY QUANG PHỔ UV-VIS SHIMADZU UV 1800 | |||||
| 1 | Đèn D2 MS: 062-65855-05 | Cái | 1 | ||
| 2 | Đèn WI MS:062-65005 | Cái | 1 | ||
| MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER METTLER TOLEDO DL 35 | |||||
| 3 | Pin holder MS: 23982 | Cái | 1 | ||
| 4 | Hạt hút ẩm KF MS: 71478 | Cái | 1 | ||
| 5 | Tube dry MS: 23961 | Cái | 4 | ||
| 6 | Dây buret MS: 25961; 25688; 51107129 | Bộ | 2 | ||
| 7 | Stop cock MS: 51107537 | Cái | 2 | ||
| 8 | Piston 5 ml MS: 51107115 | Cái | 1 | ||
| 9 | Ống thủy tinh 5 ml MS: 51107100 | Cái | 1 | ||
| MÁY CẤT ĐẠM (NH) LECO FP - 528 | |||||
| 10 | Bộ Oring giống máy FP528 MS: SN – 4051 | Cái | 1 | ||
| 11 | Vavle MS: 616-567-108 | Cái | 1 | ||
| 12 | Oring MS: 772-910 | Cái | 1 | ||
| 13 | Oring MS: 589-551 | Cái | 1 | ||
| 14 | Fitting w/nuts MS: 604-392 | Cái | 1 | ||
| MÁY ĐỘ HÒA TAN (DS1) LOGAN UDT 804 | |||||
| 15 | Dây dẫn chuyển động trục quay | Cái | 1 | ||
