BAN QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||||
Tp.Hồ Chí Minh, Ngày 22 tháng 12 năm 2020 | |||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
Kính gửi: Phòng kinh doanh
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
CÔNG THỨC |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú |
1 | Cột HILIC (250mm, 4.6 mm, 5µm) kèm tiền cột, nền hybrid, kích thước lỗ hạt 130 Å, hình dạng hạt: hình cầu, áp suất tối đa ≤ 6000 psi (415 bar), nhiệt độ sử dụng: từ 4 – 60 oC, pH làm việc: từ 1 – 9, công nghệ liên kết: BEH | Cái | 2 | ||
2 | Cột C18 (150mm, 4,6mm, 5 µm), carbon load 18%, endcapped, nền Hybrid, pH làm việc 1 – 12, Công nghệ liên kết: BEH, hạt dạng hình cầu, hoạt hóa silanol thấp, kích thước lỗ hạt 130 Å, diện tích bề mặt 185 m2/g, áp suất chịu được tối đa 6000 psi (415 bar) | Cái | 2 | ||
3 | UPLC C18 (1.7 µm 2.1x100 mm), carbon load 18%, kích thước lỗ hạt 130 Å, diện tích bề mặt 185 m2/g, endcapped, pH làm việc từ 1 – 12, áp suất tối đa 18.000 psi (1240 bar) , công nghệ BEH | Cái | 3 | ||
4 | UPLC C18 (1.7 µm 2.1x 50 mm), carbon load 18%, kích thước lỗ hạt 130 Å, diện tích bề mặt 185 m2/g, endcapped, pH làm việc từ 1 – 12, áp suất tối đa 18.000 psi (1240 bar), công nghệ liên kết BEH | Cái | 1 | ||
5 | Cột Xselect HSS C18 (150mm, 4.6 mm, 5µm) carbon load 17%, pH làm việc 2-8, endcapped, hạt hình cầu, công nghệ liên kết Shield RP18, kích thước lỗ hạt 100 Å, diện tích bề mặt 335 m2/g, áp suất tối đa 6000 psi (415 bar) | Cái | 2 | ||
6 | Cột CN (150mm, 4.6 mm, 5µm) carbon load 3%, pH làm việc 2-8, hạt hình cầu, kích thước lỗ hạt 80 Å, diện tích bề mặt 220 m2/g, áp suất tối đa 6000 psi (415 bar) | Cái | 1 | ||
7 | Cột NH2(250mm, 4.6 mm, 5µm) carbon load 2%, pH làm việc 2-8, hạt hình cầu, kích thước lỗ hạt 80 Å, diện tích bề mặt 220 m2/g, áp suất tối đa 6000 psi (415 bar) | Cái | 1 | ||
8 | Cột phenyl (150 mm, 3.0 x 3.5 µm), endcapped, công nghệ liên kết: 2-methyl-2-phenylethyl, carbon load 12 %, pH làm việc 1-12, kích thước lỗ hạt 125 Å, diện tích bề mặt 175 m2/g, áp suất tối đa 6000 psi (415 bar) | Cái | 1 | ||
9 | C8 (150mm, 4,6mm, 5 µm), carbon load 12%, endcapped, pH làm việc 2 – 8, kích thước lỗ hạt 100 Å, diện tích bề mặt 335 m2/g, áp suất chịu được tối đa 6000 psi (415 bar) | Cái | 2 |