|
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM |
BM/6.6/06/04.00 Trang 1/ 1 Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019 |
||||
|
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
| TP.Hồ Chí Minh, Ngày 4 tháng 11 năm 2025 | |||||
| Kính gửi: Phòng Kinh doanh | |||||
|
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm có nhu cầu mua sắm dung môi, hóa chất, dụng cụ tháng 10 năm 2025 phục vụ cho công tác kiểm nghiệm. Yêu cầu: Chất chuẩn yêu cầu đúng hãng, code. Hình thức mua sắm: Chào giá cạnh tranh. |
|||||
| STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú | |
| Dụng cụ | |||||
| 1 | Bình định mức nâu 100ml | 100ml | Cái | 13 | |
| 2 | Cột SPE Silicagel | Hộp | 1 | ||
| 3 | Cột xử lý mẫu Aflazon 226 | P/N: HCM5925B | Bộ/25 cây | 1 | |
| 4 | Đầu lọc Nylon 13mm, 0,22 µm | Hộp/100 | 2 | ||
| 5 | Đầu lọc PTFE 13mm, 0.22um | Bộ/100 | 2 | ||
| 6 | Đầu túyp micropipette | Nichipet EX II | Gói/100 | 1 | |
| 7 | Đĩa cân nhôm | f 100mm | Hộp | 2 | |
| 8 | Găng tay y tế không bột | size S | Hộp | 2 | |
| 9 | Màng lọc cellulose nitrate 0,45 µm ‑ 47mm ‑ 7141 | 0,45um‑47mm | Hộp | 5 | |
| 10 | Rupture discs 40 bar | 5014616 | Bộ/25 cái | 1 | |
| 11 | TFM lids set | 5302020 | Bộ/5 | 1 | |
| 12 | Găng tay y tế không bột ‑ size M | SIZE M | Hộp/100 | 5 | |
| 13 | Giấy bạc | Diamond Aluminum Foil | Hộp | 10 | |
| 14 | Màng lọc vi sinh MCE (Ester Cellulose) | màng lọc 47mm, lỗ lọc 0,22 micromet | Hộp/25 cái | 1 | |
| 15 | Muỗng lấy mẫu thí nghiệm inox đầu tròn dẹp | Dài 17 cm, rộng muỗng 4mm, cán dày 1,5mm | Cái | 30 | |
| 16 | Ống Durham | 8x30 mm | Bịch/100 Cái | 2 | |
| 17 | Ống nghiệm nắp vặn đen | 20x150mm | Hộp/50 ống | 10 | |
| 18 | Que cấy trải thủy tinh | Cái | 20 | ||
| 19 | Que cấy vòng inox | Cái | 20 | ||
| 20 | Bàn cắt giấy A3 | mica | Cái | 1 | |
| 21 | Bình phun sắc ký lớp mỏng | Bộ (Bình phun + Quả bóp) | Bộ/1 Bộ | 2 | |
| 22 | Rây 1,25 mm, đường kính 20 cm, chiều cao 5 cm | Cái | 1 | ||
| 23 | Rây 1000 µm, đường kính 20 cm, chiều cao 5 cm | Cái | 1 | ||
| 24 | Rây 315 µm, đường kính 20 cm, chiều cao 5 cm | Cái | 1 | ||
| 25 | Rây 4 mm, đường kính 20 cm, chiều cao 5cm | Cái | 1 | ||
| Dung môi | |||||
| 1 | Acetonitrile HPLC | CH3CN | Chai /4 lít | 14 | |
| 2 | Propanol‑2 | C3H8O‑ HPLC | Chai /1 lít | 2 | |
| 3 | Diethyl ether | (C2H5)2O | Chai /2.5 lít | 2 | |
| Hóa chất | |||||
| 1 | Acid acetic glacial PA | CH3COOH | Chai/2.5 lit | 2 | |
| 2 | Kẽm acetat | Zn(CH3COO)2.2H2O) | Chai/1 Kg | 2 | |
| 3 | Muối DisQue Pouch for 50 mL CEN | Part no: 186006813 | 50 Bịch | 1 | |
| 4 | Natri acetate | CH3(OONa) | Chai/1 Kg | 1 | |
| 5 | 1‑heptannesulphonic acid sodium | C7H15NaO3S | Lọ/25 g | 1 | |
| 6 | Acid hydrochloric | HCl | Chai/1 lít | 1 | |
| 7 | Acid nitric 65% | HNO3 | Chai/1 lít | 5 | |
| 8 | Acid sulfuric đậm đặc | H2SO4 | Chai/1 lít | 2 | |
| 9 | Kali bromat 0.1N | Ống | 1 | ||
| 10 | Kali dichromat | K2Cr2O7 | Chai/25 g | 1 | |
| 11 | Kali ferocyanid | K4[Fe(CN)6] | Chai/100 g | 1 | |
| 12 | Kalicacbonat 100% | K2CO3 | Chai/500 g | 1 | |
| 13 | Phenol | C6H5OH | Chai/500 g | 1 | |
| 14 | Pyridin | C5H5N | Chai/1 lít | 1 | |
| Dung dịch chuẩn | |||||
| 1 | Acid hydrocloric 1N | HCl | Chai/1 lít | 2 | |
| Môi trường | |||||
| 1 | Columbia Agar Base | 211124, DIFCO | Chai/500 g | 1 | |
| 2 | DRBC (Dichloran‑rose bengal chloramphenicol) agar | Bộ | 1 | ||
| 3 | VRBG (Violet Red Bile glucose agar) | 218661, DIFCO | Chai/500 g | 1 | |
| 4 | VRBL ( Violet Red Bile lactose agar ) | 2452024 | Chai/500 g | 1 | |
| Chất Chuẩn | |||||
| 1 | Buformin | C6H15N5 | Lọ/10 mg | 3 | |
| 2 | Phenformin | C10H15N5 | Lọ/10 mg | 3 | |
| 3 | Ractopamin.HCl D6 | C18H24NO3Cl | Lọ/5 mg | 1 | |
| 4 | Salbutamol D3 ‑ Lọ 10 mg | C13H21NO3 | Lọ/10 mg | 1 | |
| 5 | Sulfoaildenafil | C23H32N6O3S2 | Lọ/10 mg | 1 | |
|
Lưu ý: Chào giá bằng tiền đồng Việt Nam. Hồ sơ chào giá + catalogue bỏ trong bao bì dán kín, ghi rõ nội dung chào giá ngoài bao bì, đóng dấu niêm phong (Có hạn dùng từng mặt hàng, thời gian giao hàng, hạn sử dụng phải hơn 2 năm kể từ ngày nhận hàng)trước 16g00 ngày 11/11/2025. Nơi tiếp nhận: Phòng TCHC (Ngọc Bích) - TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM Địa chỉ: 53-55 Lê Thị Riêng, Phường Bến Thành, Tp.Hồ Chí Minh. Điện thoại: 028.38395702 - Fax: 028.39250847. Rất mong nhận được sự quan tâm của Quý Công ty. |
