TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 27 tháng 03 năm 2022 |
Kính gửi: Phòng kinh doanh
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
CÔNG THỨC |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú |
Dụng cụ | |||||
1 | Bộ lọc dung môi pha động f47mm |
Rocker-Đài Loan, 167120.31 |
bộ | 3 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
2 | Bơm chân không Rocker 300 |
Rocker-Đài Loan, 300 |
bộ | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
3 | Bơm tiêm sử dụng 01 lần 10ml | hộp 100 cái | 1 | HSD từ 2023 trở lên | |
4 | Đĩa petri nhựa tiệt trùng PS f55mm | cái | 200 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
5 | Đĩa RODAC đáy bằng tiệt trùng |
(60x16,70)mm, SPL Life Science, 10063 |
bịch/20 đĩa | 10 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
6 | Đĩa RODAC đáy lồi tiệt trùng |
(60x16,70)mm, SPL Life Science, 10061 |
bịch/20 đĩa | 10 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
7 | Màng lọc cellulose nitrate 0,2mm | 0,2mm | bịch/100 cái | 1 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
Chất chuẩn | |||||
1 | Calibrant Solution | 1R120590-6204 | Chai 250ml | 1 | Có COA |
Dung dịch chuẩn | |||||
1 | Cadimi (Cd) | 1000ug/ml | Chai 30ml | 1 | Có COA |
Dung môi | |||||
1 | Ethyl acetat PA | CH3COOC2H5 | Chai 4 lít | 6 | Có COA |
Hóa chất | |||||
1 | Calci hydroxyd | Ca(OH)2, Merck-1.02047 | Chai 500 gram | 1 | Có COA |
2 | N-(1-naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride | C12H14N2.2HCL | Chai 25 gram | 1 | Có COA |
3 | Natri nitrite | NaNO2 | Chai 250 gram | 1 | Có COA |