TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM |
BM/6.6/06/04.00
Trang 1/ 1
Lần ban hành: 04 / Ngày: 01/11/2019
|
||||
THÔNG BÁO Chào hàng cạnh tranh |
|||||
TP.Hồ Chí Minh, Ngày 8 tháng 11 năm 2021 |
Kính gửi: Phòng kinh doanh
STT |
Danh mục – Độ tinh khiết (Thông số kỹ thuật chính) |
CÔNG THỨC |
Đơn vị |
Số lượng | Ghi chú |
Dụng cụ | |||||
1 | Đầu tip micropipette 100-1000ml-gói 100 cái | Gói 100 cái | 1 |
Hãng Nichipet Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
|
2 | Pipette chính xác 1,5ml | 1,5ml | cái | 10 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
3 | Găng tay tiệt trùng không bột | số 7 | Hộp 50 đôi | 10 |
Giấy chứng nhận. (Hoặc tương đương) |
Chất chuẩn | |||||
1 | Chất chuẩn cho máy đo độ dẫn điện 5us/cm ở 25 độ C | 238926 | chai 300ml | 1 | Có COA |
2 | Brucine | C23H26N2O4 | Nhỏ nhất | 1 | Có COA |
3 | Strychnin | C21H22N2O2 | Nhỏ nhất | 1 | Có COA |
Dung dịch chuẩn | |||||
1 | Bạc nitrat 0.1N | AgNO3 | Chai 1 lít | 1 | |
Dung môi | |||||
1 | Butyl acetate | C6H12O2 | Chai 1 lít | 1 | Có COA |
2 | Naphthalen | C10H8 | Chai 250gr | 1 | Có COA |
Hóa chất | |||||
1 | Thuốc thử Nessler | (C2H5)2O, 100921-Merck | Chai 100ml | 1 | Có COA |
2 | Calcon | C20H13N2NaO5S | Nhỏ nhất | ||
3 | Phenol red | C19H14O5S | Chai 5gr |